Vòng 10
12:00 ngày 14/04/2024
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 3)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.90
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
3.10
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
5'
match goal 0 - 1 Adailton dos Santos da Silva
Yuhi Takemoto 1 - 1
Kiến tạo: Yuki Omoto
match goal
11'
12'
match goal 1 - 2 Takuto Kimura
Kiến tạo: Kazuhiro Sato
35'
match change Kodai Yamauchi
Ra sân: Tsubasa shibuya
Wataru Iwashita 2 - 2
Kiến tạo: Yuki Omoto
match goal
42'
45'
match change Taiga Son
Ra sân: Kaito Kamiya
Wataru Iwashita match yellow.png
45'
45'
match goal 2 - 3 Kazushi Mitsuhira
46'
match change Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
46'
match change Koya Hayashida
Ra sân: Fabian Andres Gonzalez Lasso
Yutaka Michiwaki
Ra sân: Shun Ito
match change
62'
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
62'
71'
match yellow.png Kodai Yamauchi
Yutaka Michiwaki 3 - 3
Kiến tạo: Wataru Iwashita
match goal
79'
79'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Shohei Mishima
Ra sân: Wataru Iwashita
match change
82'
82'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kazuhiro Sato
Shun Osaki
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
9
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
97
 
Pha tấn công
 
65
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Tatsuki Higashiyama
28
Keito Kumashiro
29
Yutaka Michiwaki
15
Shohei Mishima
6
Makoto Okazaki
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-4-1-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
9
Omoto
10
Ito
16
Matsuoka
7
Takemoto
88
shibuya
23
Sekiguch...
29
Kamiya
40
Mancha
6
Kobayash...
26
Sato
34
Kimura
19
Miyazaki
9
Mitsuhir...
51
Silva
11
Lasso

Substitutes

7
Sho Araki
16
Koya Hayashida
3
Taiga Son
8
Kosuke Taketomi
10
Yoshiki Torikai
99
Maduabuchi Peter Utaka
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Tatsuki Higashiyama 30
Keito Kumashiro 28
Yutaka Michiwaki 29
Shohei Mishima 15
Makoto Okazaki 6
Shun Osaki 20
Yuya Sato 23
Roasso Kumamoto Ventforet Kofu
7 Sho Araki
16 Koya Hayashida
3 Taiga Son
8 Kosuke Taketomi
10 Yoshiki Torikai
99 Maduabuchi Peter Utaka
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
56.67% Kiểm soát bóng 43.67%
6.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6.4
1.3 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4
56.1% Kiểm soát bóng 47.7%
8.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (14trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
3
1
0
1