Vòng 30
22:00 ngày 16/03/2024
Ross County
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
4.20
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.06
O 1
0.94
U 1
0.92

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Simon Murray 1 - 0 match goal
42'
Eamonn Brophy
Ra sân: Jordan White
match change
46'
Simon Murray 2 - 0
Kiến tạo: Eamonn Brophy
match goal
49'
Yan Dhanda match yellow.png
55'
57'
match change Dexter Lembikisa
Ra sân: Nathaniel Atkinson
57'
match change Jorge Grant
Ra sân: Aidan Denholm
63'
match yellow.png Lawrence Shankland
74'
match var Stephen Kingsley Goal Disallowed
Brandon Khela
Ra sân: Yan Dhanda
match change
77'
Victor Loturi match yellow.png
80'
82'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Alex Cochrane
Josh Sims
Ra sân: Simon Murray
match change
84'
George Harmon
Ra sân: Josh Reid
match change
90'
90'
match goal 2 - 1 Yutaro Oda
Kiến tạo: Jorge Grant

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
2
 
Phạt góc
 
15
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
299
 
Số đường chuyền
 
528
69%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
44
31
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
122
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
George Harmon
19
Brandon Khela
11
Josh Sims
27
Eamonn Brophy
4
James Brown
3
Cameron Borthwick Jackson
2
Connor Randall
17
Jay Henderson
1
Ross Laidlaw
Ross County Ross County 3-4-1-2
3-5-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
40
Wickens
42
Leak
5
Baldwin
24
Efete
43
Reid
14
Loturi
12
Sheaf
28
Ayina
10
Dhanda
15
2
Murray
26
White
28
Clark
21
Sibbick
15
Rowles
3
Kingsley
13
Atkinson
77
Vargas
6
Baningim...
19
Cochrane
17
Forrest
22
Denholm
9
Shanklan...

Substitutes

81
Dexter Lembikisa
11
Yutaro Oda
7
Jorge Grant
14
Cameron Devlin
30
Kyosuke Tagawa
1
Craig Gordon
29
Scott Fraser
25
Macauley Tait
47
Bobby McLuckie
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
George Harmon 16
Brandon Khela 19
Josh Sims 11
Eamonn Brophy 27
James Brown 4
Cameron Borthwick Jackson 3
Connor Randall 2
Jay Henderson 17
Ross Laidlaw 1
Ross County Heart of Midlothian
81 Dexter Lembikisa
11 Yutaro Oda
7 Jorge Grant
14 Cameron Devlin
30 Kyosuke Tagawa
1 Craig Gordon
29 Scott Fraser
25 Macauley Tait
47 Bobby McLuckie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 47.33%
12.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 7.4
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.7
40.9% Kiểm soát bóng 55.6%
11.6 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (40trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
1
5
5
1
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
6
HT-B/FT-B
6
2
3
7

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 18 6.28
5 Jack Baldwin Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 51 7.08
27 Eamonn Brophy Forward 0 0 1 14 9 64.29% 0 3 23 6.47
15 Simon Murray Forward 4 3 1 14 9 64.29% 2 2 32 8.7
11 Josh Sims Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 1 0 10 6.08
42 Ryan Leak Defender 0 0 0 26 19 73.08% 0 7 51 7.59
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 14 70% 2 4 32 6.67
10 Yan Dhanda Tiền vệ công 1 0 3 40 31 77.5% 3 0 51 7.12
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 4 0 0 32 23 71.88% 1 3 51 6.97
43 Josh Reid Defender 0 0 0 22 13 59.09% 1 3 44 6.38
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 36 7.65
16 George Harmon Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
28 Loick Ayina Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 3 52 7.91
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 27 75% 0 1 52 6.25
19 Brandon Khela Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.01

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 24 5.79
3 Stephen Kingsley Defender 2 0 1 63 54 85.71% 4 6 85 6.5
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 4 0 1 33 19 57.58% 3 1 56 6.28
17 Alan Forrest Midfielder 8 2 0 32 25 78.13% 7 1 59 6.8
7 Jorge Grant Midfielder 1 1 4 27 25 92.59% 7 0 42 7.69
15 Kye Rowles Defender 0 0 2 82 60 73.17% 1 4 90 6.33
21 Toby Sibbick Defender 1 1 0 75 66 88% 0 1 85 6.42
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 36 90% 0 3 58 7.34
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 0 44 35 79.55% 2 0 61 6.02
11 Yutaro Oda Tiền vệ công 3 1 0 0 0 0% 0 0 3 7.03
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 3 41 28 68.29% 6 1 59 6.11
77 Kenneth Vargas Forward 2 1 2 23 21 91.3% 3 0 38 6.48
22 Aidan Denholm Midfielder 0 0 2 25 18 72% 1 4 37 6.46
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 1 25 21 84% 2 0 33 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ