Vòng 27
22:00 ngày 24/02/2024
Ross County
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Livingston
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.20
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Livingston Livingston
Eamonn Brophy 1 - 0
Kiến tạo: Simon Murray
match goal
21'
Eamonn Brophy 2 - 0
Kiến tạo: Simon Murray
match goal
27'
46'
match change Daniel Mackay
Ra sân: Andrew Shinnie
46'
match change Bruce Anderson
Ra sân: Stephen Kelly
47'
match goal 2 - 1 Bruce Anderson
59'
match change Sean Kelly
Ra sân: Mohammed Sangare
66'
match yellow.png Michael Nottingham
Eli King
Ra sân: Teddy Jenks
match change
68'
Max Sheaf match yellow.png
75'
Josh Sims
Ra sân: Eamonn Brophy
match change
77'
83'
match change Kurtis Guthrie
Ra sân: Jamie Brandon
86'
match goal 2 - 2 Bruce Anderson
Kiến tạo: Tete Yengi
James Brown
Ra sân: Victor Loturi
match change
87'
Simon Murray match yellow.png
89'
Josh Sims 3 - 2
Kiến tạo: Jordan White
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Livingston Livingston
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
7
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
330
 
Số đường chuyền
 
306
69%
 
Chuyền chính xác
 
63%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
69
36
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
31
10
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
26
10
 
Cản phá thành công
 
31
13
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
91
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
James Brown
11
Josh Sims
18
Eli King
19
Brandon Khela
3
Cameron Borthwick Jackson
16
George Harmon
17
Jay Henderson
41
Ross Logan
Ross County Ross County 3-4-3
4-2-3-1 Livingston Livingston
40
Wickens
42
Leak
28
Ayina
24
Efete
43
Reid
12
Sheaf
14
Loturi
21
Jenks
15
Murray
26
White
27
2
Brophy
1
George
12
Brandon
21
Nottingh...
6
Obileye
20
Sangare
4
Carson
18
Holt
19
Nouble
22
Shinnie
10
Kelly
33
Yengi

Substitutes

28
Kurtis Guthrie
24
Sean Kelly
9
Bruce Anderson
11
Daniel Mackay
3
Cristian Montano
32
Jack Hamilton
5
Michael Devlin
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
James Brown 4
Josh Sims 11
Eli King 18
Brandon Khela 19
Cameron Borthwick Jackson 3
George Harmon 16
Jay Henderson 17
Ross Logan 41
Ross County Livingston
28 Kurtis Guthrie
24 Sean Kelly
9 Bruce Anderson 2
11 Daniel Mackay
3 Cristian Montano
32 Jack Hamilton
5 Michael Devlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.1
3.6 Phạt góc 2.8
2.1 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
43.6% Kiểm soát bóng 38.8%
11.7 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (41trận)
Chủ Khách
Livingston (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
10
HT-H/FT-T
1
5
3
5
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
2
HT-H/FT-H
2
4
6
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
6
2
4
3

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Forward 3 1 1 28 15 53.57% 0 9 51 7.85
4 James Brown Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.09
27 Eamonn Brophy Forward 4 3 1 16 11 68.75% 2 0 31 8.37
15 Simon Murray Forward 1 0 2 17 11 64.71% 5 0 44 6.41
11 Josh Sims Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 0 0 13 7.15
42 Ryan Leak Defender 0 0 0 38 26 68.42% 0 10 53 7.22
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 28 70% 0 4 65 6.6
12 Max Sheaf Tiền vệ trụ 0 0 0 31 23 74.19% 2 2 45 6.32
43 Josh Reid Defender 0 0 1 27 20 74.07% 6 3 63 7.04
40 George Wickens Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 0 33 6.76
21 Teddy Jenks Tiền vệ trụ 2 0 0 17 12 70.59% 1 3 33 6.59
28 Loick Ayina Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 1 2 51 7.36
14 Victor Loturi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 33 78.57% 0 2 58 7.28
18 Eli King Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 4 0 11 6.02

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Andrew Shinnie Midfielder 1 0 1 9 5 55.56% 0 2 15 6.18
18 Jason Holt Midfielder 4 2 2 43 28 65.12% 1 0 56 6.92
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 0 32 21 65.63% 0 6 38 6.12
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 1 0 1 11 11 100% 3 0 20 6.4
28 Kurtis Guthrie Forward 1 0 0 4 2 50% 0 4 7 6.45
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 38 6.47
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 25 7 28% 0 0 37 5.81
9 Bruce Anderson Forward 2 2 0 5 3 60% 0 0 9 7.98
12 Jamie Brandon Defender 1 0 1 30 19 63.33% 3 0 54 6.9
11 Daniel Mackay Forward 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 26 6.71
21 Michael Nottingham Defender 1 0 2 33 22 66.67% 0 6 53 6.46
20 Mohammed Sangare Defender 1 1 0 16 11 68.75% 3 2 41 5.92
4 David Carson Tiền vệ trụ 1 0 0 26 16 61.54% 0 1 36 6.03
10 Stephen Kelly Midfielder 0 0 1 15 10 66.67% 4 0 25 5.88
33 Tete Yengi 6 1 2 21 15 71.43% 2 5 50 7.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ