Vòng 16
22:59 ngày 26/11/2023
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.25
0.75
U 2.25
0.86
1
1.81
X
3.35
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
37'
match yellow.png Nikolay Kalinskiy
45'
match yellow.png Dmitriy Stotskiy
Mohammad Mohebi
Ra sân: Alexey Ionov
match change
46'
46'
match change Edgar Sevikyan
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
46'
match change Maksim Shnaptsev
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
46'
match change Ilya Zhigulev
Ra sân: Juan Boselli
Maksim Osipenko 1 - 0 match pen
61'
63'
match change Ze Turbo
Ra sân: Nikoloz Kutateladze
Egor Golenkov
Ra sân: Alexey Mironov
match change
69'
Khoren Bayramyan match yellow.png
72'
77'
match yellow.png Maksim Shnaptsev
Denis Terentjev
Ra sân: Ilya Vakhania
match change
79'
Nikolay Komlichenko match yellow.png
81'
82'
match change Ilya Kukharchuk
Ra sân: Nikita Kakkoev
Viktor Melekhin match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Vladislav Karapuzov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
19
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
534
 
Số đường chuyền
 
263
81%
 
Chuyền chính xác
 
64%
18
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
27
24
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
9
72
 
Pha tấn công
 
58
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mohammad Mohebi
5
Denis Terentjev
69
Egor Golenkov
30
Sergey Pesyakov
62
Ivan Komarov
18
Danila Prokhin
7
Roman Akbashev
60
Kirill Stolbov
23
Roman Tugarev
88
Kirill Shchetinin
67
German Ignatov
44
Ilya Kirsch
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
1
Medvedev
40
Vakhania
55
Osipenko
4
Melekhin
87
Langovic...
8
Mironov
15
Glebov
47
Utkin
19
Bayramya...
27
Komliche...
11
Ionov
25
Nigmatul...
89
Stotskiy
26
Tikhiy
24
Gotsuk
2
Aleksand...
77
Karapuzo...
78
Kalinski...
22
Kakkoev
8
Maiga
23
Kutatela...
20
Boselli

Substitutes

9
Ze Turbo
7
Edgar Sevikyan
4
Ilya Zhigulev
13
Ilya Kukharchuk
70
Maksim Shnaptsev
21
Ededem Essien
27
Dmitry Zhivoglyadov
65
Nikolay Tolstopyatov
81
Ivan Kukushkin
51
Vitali Botnar
17
Ruslanbek Jiyanov
34
Anton Mukhin
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Mohammad Mohebi 9
Denis Terentjev 5
Egor Golenkov 69
Sergey Pesyakov 30
Ivan Komarov 62
Danila Prokhin 18
Roman Akbashev 7
Kirill Stolbov 60
Roman Tugarev 23
Kirill Shchetinin 88
German Ignatov 67
Ilya Kirsch 44
Rostov FK FK Nizhny Novgorod
9 Ze Turbo
7 Edgar Sevikyan
4 Ilya Zhigulev
13 Ilya Kukharchuk
70 Maksim Shnaptsev
21 Ededem Essien
27 Dmitry Zhivoglyadov
65 Nikolay Tolstopyatov
81 Ivan Kukushkin
51 Vitali Botnar
17 Ruslanbek Jiyanov
34 Anton Mukhin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 4
2 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 37.67%
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 3.4
43.3% Kiểm soát bóng 35.4%
4.5 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 1.9
6.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (36trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
7
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
1
1
2
1

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 15 5.92
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 17 11 64.71% 2 0 23 6.07
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 20 6.28
1 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.49
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 0 8 69 7.19
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.43
8 Alexey Mironov Tiền vệ trụ 2 0 0 27 23 85.19% 0 1 31 6.34
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 0 0 0 41 35 85.37% 2 0 51 6.39
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 36 6.68
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 2 51 6.89
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 2 1 33 6.29

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 16 6.34
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 4 50% 1 0 18 6.58
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 21 6.5
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 26 6.76
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 7 6 85.71% 3 1 14 6.33
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.11
20 Juan Boselli Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.14
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 0 0 1 7 2 28.57% 0 1 11 6.39
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 11 4 36.36% 1 0 26 6.29
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.72
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ