Vòng 25
00:30 ngày 22/04/2024
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 5 (1 - 1)
Spartak Moscow
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.33
X
3.50
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Maksim Osipenko match yellow.png
12'
Mohammad Mohebi match yellow.png
15'
16'
match goal 0 - 1 Daniil Khlusevich
Kiến tạo: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Egor Golenkov 1 - 1
Kiến tạo: Daniil Utkin
match goal
36'
38'
match yellow.png Srdjan Babic
Evgeny Chernov match yellow.png
45'
54'
match goal 1 - 2 Alexandre Jesus Medina Reobasco
Nikita Medvedev
Ra sân: Sergey Pesyakov
match change
59'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Daniil Utkin
match change
60'
60'
match pen 1 - 3 Alexandre Jesus Medina Reobasco
68'
match change Ruslan Litvinov
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
68'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Mikhail Ignatov
Eyad El Askalany
Ra sân: Evgeny Chernov
match change
70'
76'
match goal 1 - 4 Christopher Martins Pereira
77'
match change Anton Roshchin
Ra sân: Christopher Martins Pereira
80'
match yellow.png Alexander Sobolev
Ivan Komarov
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
81'
Andrey Langovich
Ra sân: Ilya Vakhania
match change
81'
90'
match goal 1 - 5 Theo Bongonda
Kiến tạo: Alexander Sobolev
90'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Danil Prutsev
90'
match change Nail Umyarov
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Spartak Moscow Spartak Moscow
9
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
359
 
Số đường chuyền
 
312
70%
 
Chuyền chính xác
 
68%
16
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
6
61
 
Đánh đầu
 
53
26
 
Đánh đầu thành công
 
31
0
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
60
 
Pha tấn công
 
67
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nikolay Komlichenko
1
Nikita Medvedev
62
Ivan Komarov
87
Andrey Langovich
34
Eyad El Askalany
9
Mohammad Mohebi
5
Denis Terentjev
58
Daniel Shantaliy
93
Yaroslav Solovjev
51
Aleksey Koltakov
97
Ilya Zubenko
73
Imran Aznaurov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
3-4-3 Spartak Moscow Spartak Moscow
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
4
Melekhin
40
Vakhania
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
19
Bayramya...
69
Golenkov
7
Santos
98
Maksimen...
4
Duarte
23
Chernov
6
Babic
97
Denisov
35
Pereira
25
Prutsev
82
Khlusevi...
22
Ignatov
9
Arce
19
Reobasco

Substitutes

77
Theo Bongonda
68
Ruslan Litvinov
18
Nail Umyarov
7
Alexander Sobolev
91
Anton Roshchin
5
Leon Klassen
2
Oleg Reabciuk
20
Tomas Tavares
39
Pavel Maslov
17
Anton Zinkovskiy
14
Giorgi Djikia
88
Ilya Svinov
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Nikolay Komlichenko 27
Nikita Medvedev 1
Ivan Komarov 62
Andrey Langovich 87
Eyad El Askalany 34
Mohammad Mohebi 9
Denis Terentjev 5
Daniel Shantaliy 58
Yaroslav Solovjev 93
Aleksey Koltakov 51
Ilya Zubenko 97
Imran Aznaurov 73
Rostov FK Spartak Moscow
77 Theo Bongonda
68 Ruslan Litvinov
18 Nail Umyarov
7 Alexander Sobolev
91 Anton Roshchin
5 Leon Klassen
2 Oleg Reabciuk
20 Tomas Tavares
39 Pavel Maslov
17 Anton Zinkovskiy
14 Giorgi Djikia
88 Ilya Svinov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 50%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 5.1
46.8% Kiểm soát bóng 52.8%
7.8 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (36trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
9
5
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
3

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 19 4.86
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 1 22 14 63.64% 1 0 34 6.19
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 2 0 37 5.6
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 2 0 1 6 4 66.67% 0 3 15 6.26
1 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 5.94
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 1 56 40 71.43% 0 4 67 5.64
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 7 2 1 24 14 58.33% 0 9 42 7.98
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 20 64.52% 1 2 36 5.85
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 0 0 3 31 23 74.19% 8 1 46 6.51
62 Ivan Komarov Tiền vệ phải 0 0 0 7 7 100% 1 0 10 5.95
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 3 0 15 6.1
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 35 23 65.71% 0 5 46 5.16
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 0 0 2 34 25 73.53% 8 0 65 7.42
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 1 1 0 25 17 68% 1 0 44 6.19
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 4 0 0 20 18 90% 0 1 35 6.42
34 Eyad El Askalany Trung vệ 0 0 1 9 6 66.67% 3 1 21 6.62

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 2 2 5 12 9 75% 5 0 25 9.14
77 Theo Bongonda Cánh phải 2 2 0 0 0 0% 0 0 5 7.07
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 0 1 18 6.9
23 Nikita Chernov Trung vệ 1 0 0 46 34 73.91% 0 5 60 7.23
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 21 16 76.19% 0 4 33 8.22
6 Srdjan Babic Trung vệ 2 0 0 32 24 75% 0 3 48 6.86
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 34 6.3
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 1 18 6.67
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 1 0 18 13 72.22% 0 3 43 8.25
4 Alexis Duarte Trung vệ 1 0 0 35 23 65.71% 0 5 48 6.97
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 1 0 1 37 30 81.08% 3 1 53 6.89
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 2 0 1 21 11 52.38% 0 2 39 7.33
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.21
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 12 52.17% 3 3 58 7.11
91 Anton Roshchin Defender 0 0 0 4 2 50% 0 1 4 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ