Vòng 16
20:30 ngày 26/11/2023
Rubin Kazan
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Fakel
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.28
X
3.25
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Fakel Fakel
Ruslan Bezrukov 1 - 0
Kiến tạo: Aleksey Gritsaenko
match goal
37'
Valentin Vada match yellow.png
42'
Ruslan Bezrukov match yellow.png
46'
Nikola Cumic match yellow.png
51'
59'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Ruslan Magal
59'
match change Andrey Mendel
Ra sân: Vyacheslav Yakimov
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Valentin Vada
match change
76'
78'
match yellow.png Nichita Motpan
Umarali Rakhmonaliev
Ra sân: Nikola Cumic
match change
85'
86'
match change Antonio Jakolis
Ra sân: Vasili Cherov
86'
match change Matvey Ivakhnov
Ra sân: Ilnur Alshin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Fakel Fakel
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
364
 
Số đường chuyền
 
499
68%
 
Chuyền chính xác
 
75%
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
41
26
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
17
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
25
12
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alexander Lomovitskiy
33
Umarali Rakhmonaliev
25
Igor Konovalov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
18
Marat Apshatsev
66
Nikita Yanovich
80
Egor Sorokin
51
Ilya Rozhkov
50
Egor Shamov
26
Uros Drezgic
5
Rustamjon Ashurmatov
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-4-1
4-4-2 Fakel Fakel
22
Dyupin
23
Bezrukov
27
Gritsaen...
15
Vujacic
4
Martynov...
70
Kabutov
24
Cumic
30
Vada
7
Randelov...
6
Iwu
20
Fameyeh
31
Belenov
2
Cherov
92
Bryzgalo...
47
Bozhin
88
Masterno...
10
Alshin
23
Yakimov
33
Kvekvesk...
28
Magal
20
Markov
14
Appaev

Substitutes

17
Antonio Jakolis
11
Nichita Motpan
56
Matvey Ivakhnov
18
Andrey Mendel
30
Fedor Kudryashov
15
Kirill Suslov
1
Vitaly Gudiev
5
Thabo Cele
64
Andrey Ivlev
8
Abdulla Bagamaev
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Alexander Lomovitskiy 9
Umarali Rakhmonaliev 33
Igor Konovalov 25
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Marat Apshatsev 18
Nikita Yanovich 66
Egor Sorokin 80
Ilya Rozhkov 51
Egor Shamov 50
Uros Drezgic 26
Rustamjon Ashurmatov 5
Rubin Kazan Fakel
17 Antonio Jakolis
11 Nichita Motpan
56 Matvey Ivakhnov
18 Andrey Mendel
30 Fedor Kudryashov
15 Kirill Suslov
1 Vitaly Gudiev
5 Thabo Cele
64 Andrey Ivlev
8 Abdulla Bagamaev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2
36.67% Kiểm soát bóng 37%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.6 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 3.1
2.6 Sút trúng cầu môn 1.6
37.1% Kiểm soát bóng 31.8%
11.3 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (32trận)
Chủ Khách
Fakel (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
5
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
5
0
HT-B/FT-B
3
3
1
3

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Aleksandr Martynovich Trung vệ 1 0 0 23 19 82.61% 0 2 32 6.92
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 13 56.52% 6 0 40 6.7
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 22 6.36
20 Joel Fameyeh Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.29
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 1 29 21 72.41% 0 2 33 7.06
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.5
24 Nikola Cumic Cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 1 0 20 6.46
7 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 0 20 16 80% 2 0 28 6.51
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 1 22 15 68.18% 0 4 24 6.82
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 25 6.69
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 1 1 0 20 15 75% 0 0 43 7.82

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 19 5.84
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 14 63.64% 0 0 28 6.2
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 3 1 19 6.32
92 Sergei Bryzgalov Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 49 6.28
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 42 6.08
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 1 0 1 16 11 68.75% 1 3 23 5.97
10 Ilnur Alshin Cánh phải 1 0 1 17 12 70.59% 0 0 28 6.86
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 39 6.04
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 2 1 30 6.17
23 Vyacheslav Yakimov Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 18 90% 1 1 31 6.38
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 28 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ