Vòng 20
20:30 ngày 09/03/2024
Rubin Kazan
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FK Nizhny Novgorod
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Quang đãng, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 1.75
0.86
U 1.75
1.02
1
1.87
X
2.93
2
4.44
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.84
O 0.75
0.96
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
5'
match goal 0 - 1 Alexander Troshechkin
Kiến tạo: Kirill Gotsuk
35'
match yellow.png Nikolay Kalinskiy
Ugochukwu Iwu
Ra sân: Bogdan Jocic
match change
46'
64'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Mirlind Daku match yellow.png
70'
Lazar Randelovic
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
match change
74'
74'
match change Ze Turbo
Ra sân: Alexander Troshechkin
Umarali Rakhmonaliev
Ra sân: Alexander Lomovitskiy
match change
74'
74'
match change Dmitriy Stotskiy
Ra sân: Maksim Shnaptsev
90'
match yellow.png Artur Nigmatullin
90'
match change Kirill Glushchenkov
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
90'
match change Mateo Stamatov
Ra sân: Vladislav Karapuzov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
568
 
Số đường chuyền
 
271
82%
 
Chuyền chính xác
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
42
25
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
54
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ugochukwu Iwu
7
Lazar Randelovic
33
Umarali Rakhmonaliev
4
Aleksandr Martynovich
50
Egor Shamov
51
Ilya Rozhkov
66
Nikita Yanovich
18
Marat Apshatsev
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
26
Uros Drezgic
77
Luka Bijelovic
Rubin Kazan Rubin Kazan 3-4-3
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
22
Dyupin
27
Gritsaen...
15
Vujacic
5
Ashurmat...
9
Lomovits...
21
Zotov
8
Jocic
23
Bezrukov
99
Shabanha...
44
Daku
30
Vada
25
Nigmatul...
70
Shnaptse...
26
Tikhiy
24
Gotsuk
2
Aleksand...
77
Karapuzo...
78
Kalinski...
18
Kuchaev
10
Troshech...
8
Maiga
13
Kukharch...

Substitutes

11
Mateo Stamatov
9
Ze Turbo
19
Nikita Ermakov
89
Dmitriy Stotskiy
88
Kirill Glushchenkov
17
Mikhail Tikhonov
6
Danila Vedernikov
1
Vadim Lukyanov
87
Kirill Bozhenov
81
Ivan Kukushkin
80
Valeri Tsarukyan
34
Anton Mukhin
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Ugochukwu Iwu 6
Lazar Randelovic 7
Umarali Rakhmonaliev 33
Aleksandr Martynovich 4
Egor Shamov 50
Ilya Rozhkov 51
Nikita Yanovich 66
Marat Apshatsev 18
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Uros Drezgic 26
Luka Bijelovic 77
Rubin Kazan FK Nizhny Novgorod
11 Mateo Stamatov
9 Ze Turbo
19 Nikita Ermakov
89 Dmitriy Stotskiy
88 Kirill Glushchenkov
17 Mikhail Tikhonov
6 Danila Vedernikov
1 Vadim Lukyanov
87 Kirill Bozhenov
81 Ivan Kukushkin
80 Valeri Tsarukyan
34 Anton Mukhin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3.33
5.67 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 40%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2
3.2 Phạt góc 5.3
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.3 Sút trúng cầu môn 3.2
33% Kiểm soát bóng 34.2%
9.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (31trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
3
0
HT-B/FT-B
3
3
2
1

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 1 49 40 81.63% 1 1 58 6.43
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 1 1 1 79 66 83.54% 0 6 92 7.27
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 3 1 2 53 48 90.57% 8 1 72 6.67
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 77 70 90.91% 0 4 84 6.5
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 5.95
9 Alexander Lomovitskiy Cánh phải 0 0 1 38 30 78.95% 7 1 70 6.73
7 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 6 0 12 6.04
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 1 0 0 25 16 64% 0 3 39 5.89
15 Igor Vujacic Trung vệ 1 0 0 65 55 84.62% 0 4 81 6.56
8 Bogdan Jocic Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 6.15
99 Dardan Shabanhaxhaj Tiền đạo cắm 1 0 0 32 25 78.13% 5 1 45 6.4
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 43 6.18
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 2 1 2 43 32 74.42% 4 2 66 6.56
33 Umarali Rakhmonaliev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 18 6.13

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ilya Kukharchuk Cánh phải 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 19 6.6
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 0 37 6.99
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 14 7 50% 1 1 30 7.22
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.01
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 2 36 7.37
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.24
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 0 1 13 8 61.54% 0 2 23 7.34
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 26 21 80.77% 1 2 44 7.35
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 1 0 0 23 18 78.26% 0 1 36 6.47
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 3 29 16 55.17% 5 0 51 6.8
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 47 7.54
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 3 49 7.36
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 1 1 10 6.06
70 Maksim Shnaptsev Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 15 71.43% 0 0 38 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ