Vòng 22
20:30 ngày 31/03/2024
Rubin Kazan
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Terek Grozny
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.13
X
3.05
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Lazar Randelovic 1 - 0
Kiến tạo: Mirlind Daku
match goal
12'
25'
match yellow.png Artem Timofeev
Mirlind Daku 2 - 0 match goal
35'
46'
match change Camilo
Ra sân: Jasmin Celikovic
62'
match change Lucas Lovat
Ra sân: Darko Todorovic
62'
match change Mohamed Konate
Ra sân: Ivan Oleynikov
Mirlind Daku match yellow.png
66'
71'
match var Lechii Sadulaev Goal Disallowed
76'
match change Svetoslav Kovachev
Ra sân: Bernard Berisha
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Dmitry Kabutov
match change
81'
Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Lazar Randelovic
match change
81'
81'
match change Anton Shvets
Ra sân: Artem Timofeev
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
match change
88'
90'
match goal 2 - 1 Lucas Lovat
Kiến tạo: Anton Shvets
Rustamjon Ashurmatov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Terek Grozny Terek Grozny
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
23
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
399
 
Số đường chuyền
 
460
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
20
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
41
 
Đánh đầu
 
42
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
77
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Dardan Shabanhaxhaj
9
Alexander Lomovitskiy
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
4
Aleksandr Martynovich
50
Egor Shamov
51
Ilya Rozhkov
66
Nikita Yanovich
18
Marat Apshatsev
26
Uros Drezgic
77
Luka Bijelovic
8
Bogdan Jocic
Rubin Kazan Rubin Kazan 3-4-3
3-4-3 Terek Grozny Terek Grozny
22
Dyupin
27
Gritsaen...
15
Vujacic
5
Ashurmat...
23
Bezrukov
21
Zotov
6
Iwu
70
Kabutov
7
Randelov...
44
Daku
30
Vada
88
Shelia
15
Semenov
75
Ghandri
6
Celikovi...
55
Todorovi...
21
Oleyniko...
94
Timofeev
8
Bogosava...
10
Sadulaev
29
Iljin
7
Berisha

Substitutes

36
Lucas Lovat
98
Svetoslav Kovachev
13
Mohamed Konate
23
Anton Shvets
16
Camilo
5
Milos Satara
1
Mikhail Oparin
18
Vladislav Kamilov
40
Rizvan Utsiev
72
Yakhya Magomedov
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Dardan Shabanhaxhaj 99
Alexander Lomovitskiy 9
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Aleksandr Martynovich 4
Egor Shamov 50
Ilya Rozhkov 51
Nikita Yanovich 66
Marat Apshatsev 18
Uros Drezgic 26
Luka Bijelovic 77
Bogdan Jocic 8
Rubin Kazan Terek Grozny
36 Lucas Lovat
98 Svetoslav Kovachev
13 Mohamed Konate
23 Anton Shvets
16 Camilo
5 Milos Satara
1 Mikhail Oparin
18 Vladislav Kamilov
40 Rizvan Utsiev
72 Yakhya Magomedov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43% Kiểm soát bóng 45.33%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.8
3.2 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 1.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3
33% Kiểm soát bóng 31.5%
9.6 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (31trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
7
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
3
3
5
4

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ công 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.8
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 2 27 21 77.78% 1 0 43 7.21
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 3 62 6.21
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 24 66.67% 0 1 55 6.72
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 2 0 4 44 37 84.09% 5 0 70 7.3
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 3 56 7.08
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 32 6.05
9 Alexander Lomovitskiy Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.97
7 Lazar Randelovic Cánh phải 2 1 0 27 18 66.67% 0 0 35 7.33
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 4 1 1 31 23 74.19% 0 7 59 8.94
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 4 54 6.9
99 Dardan Shabanhaxhaj Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 0 7 5.93
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 41 6.68
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 2 0 0 30 21 70% 0 1 52 7.05

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Andrey Semenov Trung vệ 0 0 1 70 59 84.29% 0 2 80 6.63
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 1 14 6.06
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 60 47 78.33% 0 1 70 6.31
23 Anton Shvets Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 12 6.58
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 0 4 25 6.38
7 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 28 5.73
36 Lucas Lovat Hậu vệ cánh trái 1 1 1 17 9 52.94% 5 0 31 7.72
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 41 5.77
8 Miroslav Bogosavac Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 25 71.43% 3 0 60 6.74
98 Svetoslav Kovachev Cánh phải 1 0 1 5 4 80% 1 0 10 6.4
75 Nader Ghandri Trung vệ 1 0 0 49 39 79.59% 0 3 58 6.37
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 1 1 33 5.86
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 6 0 44 5.85
10 Lechii Sadulaev Tiền vệ trái 1 0 0 22 19 86.36% 3 4 50 7.53
21 Ivan Oleynikov Cánh phải 0 0 0 25 17 68% 1 0 37 5.7
16 Camilo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 21 77.78% 0 2 35 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ