Vòng 27
23:10 ngày 17/03/2024
Rudes
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Dinamo Zagreb
Địa điểm: Stadion Kranjceviceva
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.06
-1.75
0.78
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
13.00
X
6.00
2
1.15
Hiệp 1
+0.75
1.08
-0.75
0.76
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Rudes Rudes
Phút
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Tomislav Srbljinovic match yellow.png
18'
Vanja Vukmanovic match yellow.png
25'
Aleksa Latkovic match yellow.png
52'
60'
match goal 0 - 1 Moreno Zivkovic
Kiến tạo: Martin Baturina
Mateo Pavlovic match yellow.png
73'
78'
match goal 0 - 2 Fran Brodic
Kiến tạo: Bruno Petkovic
86'
match goal 0 - 3 Petar Sucic
Kiến tạo: Tibor Halilovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rudes Rudes
Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
23
0
 
Sút trúng cầu môn
 
13
3
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
294
 
Số đường chuyền
 
498
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
5
 
Đánh đầu thành công
 
17
9
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Thử thách
 
4
70
 
Pha tấn công
 
142
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
45% Kiểm soát bóng 37%
11.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
2.7 Bàn thua 0.4
3.8 Phạt góc 5.4
2.2 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 5.4
43% Kiểm soát bóng 51.3%
11.3 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rudes (36trận)
Chủ Khách
Dinamo Zagreb (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
13
4
HT-H/FT-T
2
7
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
5
1
1
6
HT-B/FT-B
7
0
1
10