Vòng 7
23:30 ngày 05/05/2024
Saint Gilloise
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
1.75
X
3.80
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Anderlecht Anderlecht
Charles Vanhoutte match yellow.png
10'
33'
match yellow.png Killian Sardella
33'
match change Federico Gattoni
Ra sân: Jan Vertonghen
Kevin Mac Allister Goal Disallowed match var
35'
Kevin Mac Allister match yellow.png
56'
68'
match change Yari Verschaeren
Ra sân: Majeed Ashimeru
68'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Mario Stroeykens
Loic Lapoussin
Ra sân: Henok Teklab
match change
69'
Ross Sykes
Ra sân: Christian Burgess
match change
69'
Matias Rasmussen
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
75'
Jean Thierry Lazare Amani match yellow.png
75'
84'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
Kevin Rodriguez
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
87'
Noah Sadiki
Ra sân: Charles Vanhoutte
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Anderlecht Anderlecht
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
11
 
Sút ra ngoài
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
353
 
Số đường chuyền
 
405
70%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
51
 
Đánh đầu
 
43
19
 
Đánh đầu thành công
 
29
9
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
102
 
Pha tấn công
 
84
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Ross Sykes
10
Loic Lapoussin
4
Matias Rasmussen
27
Noah Sadiki
13
Kevin Rodriguez
12
Heinz Lindner
48
Fedde Leysen
7
Elton Kabangu
9
Dennis Eckert
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
5
Allister
11
Teklab
23
Puertas
24
Vanhoutt...
8
Amani
21
Montes
29
Nilsson
47
Amoura
1
Schmeich...
54
Sardella
56
Debast
14
Vertongh...
15
Augustin...
25
Delaney
23
Rits
18
Ashimeru
36
Dreyer
12
Dolberg
29
Stroeyke...

Substitutes

33
Federico Gattoni
10
Yari Verschaeren
7
Francis Amuzu
20
Luis Vasquez
26
Colin Coosemans
5
Moussa Ndiaye
61
Kristian Malt Arnstad
17
Theo Leoni
32
Nilson David Angulo Ramirez
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Ross Sykes 26
Loic Lapoussin 10
Matias Rasmussen 4
Noah Sadiki 27
Kevin Rodriguez 13
Heinz Lindner 12
Fedde Leysen 48
Elton Kabangu 7
Dennis Eckert 9
Saint Gilloise Anderlecht
33 Federico Gattoni
10 Yari Verschaeren
7 Francis Amuzu
20 Luis Vasquez
26 Colin Coosemans
5 Moussa Ndiaye
61 Kristian Malt Arnstad
17 Theo Leoni
32 Nilson David Angulo Ramirez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1
8.67 Sút trúng cầu môn 6.67
43.33% Kiểm soát bóng 52.33%
15 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.8
6.8 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 1.9
6.3 Sút trúng cầu môn 5.7
48.2% Kiểm soát bóng 54.9%
12.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (54trận)
Chủ Khách
Anderlecht (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
6
11
4
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
4
HT-B/FT-H
3
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
1
2
HT-B/FT-B
3
8
0
5

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 23 8
16 Christian Burgess Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 21 6.5
28 Koki Machida Defender 1 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.7
29 Gustaf Nilsson Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 9 6.5
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 1 1 13 6.8
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 0 12 7 58.33% 1 1 18 6.7
5 Kevin Mac Allister Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 24 6.4
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 0 0 2 9 9 100% 4 0 20 6.6
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.7
47 Mohamed Amoura Forward 3 2 0 4 1 25% 0 0 16 6.6
11 Henok Teklab Midfielder 1 0 1 12 9 75% 0 0 18 6.7

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 7.1
14 Jan Vertonghen Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 28 6.6
23 Mats Rits Midfielder 0 0 1 22 16 72.73% 1 0 30 7
25 Thomas Delaney Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 20 15 75% 0 3 28 7.3
15 Ludwig Augustinsson Defender 0 0 1 20 15 75% 1 1 33 7
12 Kasper Dolberg Forward 2 2 0 7 4 57.14% 0 2 11 6.8
36 Anders Dreyer Tiền vệ công 2 1 1 12 10 83.33% 0 0 18 6.1
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ công 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 22 6.6
33 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 2 6 6.6
54 Killian Sardella Defender 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 28 6.9
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 21 6.7
56 Zeno Debast Defender 0 0 0 25 21 84% 1 0 31 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ