Vòng 2
18:30 ngày 07/04/2024
Saint Gilloise
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Cercle Brugge
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.87
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.70
X
3.90
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
5'
match goal 0 - 1 Alan Minda
Kiến tạo: Leonardo Da Silva Lopes
6'
match goal 0 - 2 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Kiến tạo: Felix Lemarechal
Gustaf Nilsson 1 - 2 match pen
45'
47'
match yellow.png Leonardo Da Silva Lopes
Elton Kabangu
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
65'
69'
match yellow.png Edgaras Utkus
70'
match change Boris Popovic
Ra sân: Hugo Siquet
70'
match change Felipe Augusto
Ra sân: Felix Lemarechal
71'
match goal 1 - 3 Thibo Somers
Kiến tạo: Alan Minda
78'
match change Abu Francis
Ra sân: Thibo Somers
Anthony Moris match yellow.png
79'
Henok Teklab
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
79'
79'
match change Kazeem Aderemi Olaigbe
Ra sân: Alan Minda
Dennis Eckert
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
79'
79'
match yellow.png Alan Minda
Matias Rasmussen
Ra sân: Noah Sadiki
match change
84'
Dennis Eckert 2 - 3
Kiến tạo: Henok Teklab
match goal
90'
Henok Teklab match yellow.png
90'
90'
match change Nils De Wilde
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
90'
match yellow.png Kazeem Aderemi Olaigbe
90'
match yellow.png Jesper Daland

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
Cercle Brugge Cercle Brugge
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
466
 
Số đường chuyền
 
335
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
25
18
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Cản phá thành công
 
25
9
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
130
 
Pha tấn công
 
129
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Elton Kabangu
11
Henok Teklab
9
Dennis Eckert
4
Matias Rasmussen
12
Heinz Lindner
5
Kevin Mac Allister
33
Nathan Huygevelde
19
Guillaume Francois
17
Casper Terho
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
4-2-3-1 Cercle Brugge Cercle Brugge
49
Moris
28
Machida
24
Vanhoutt...
26
Sykes
10
Lapoussi...
23
Puertas
27
Sadiki
8
Amani
21
Montes
47
Amoura
29
Nilsson
1
Oliveira
41
Siquet
3
Utkus
4
Daland
66
Ravych
22
Lopes
28
Bruggen
34
Somers
6
Lemarech...
11
Minda
9
Denkey

Substitutes

5
Boris Popovic
10
Felipe Augusto
17
Abu Francis
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
27
Nils De Wilde
21
Maxime Delanghe
76
Jonas Lietaert
7
Malamine Efekele
99
Abdoul Ouattara
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Elton Kabangu 7
Henok Teklab 11
Dennis Eckert 9
Matias Rasmussen 4
Heinz Lindner 12
Kevin Mac Allister 5
Nathan Huygevelde 33
Guillaume Francois 19
Casper Terho 17
Saint Gilloise Cercle Brugge
5 Boris Popovic
10 Felipe Augusto
17 Abu Francis
19 Kazeem Aderemi Olaigbe
27 Nils De Wilde
21 Maxime Delanghe
76 Jonas Lietaert
7 Malamine Efekele
99 Abdoul Ouattara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3
7.67 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 49.67%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.2
7.2 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 2.4
5.6 Sút trúng cầu môn 4.5
48.3% Kiểm soát bóng 45.4%
13.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (53trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
6
5
5
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
3
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
3
4
HT-B/FT-B
3
8
3
2

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 37 6
28 Koki Machida Defender 1 1 0 48 32 66.67% 0 4 61 6.1
29 Gustaf Nilsson Forward 4 2 0 18 9 50% 1 3 34 6.5
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 0 0 1 26 15 57.69% 0 0 38 6.9
21 Alessio Castro Montes Defender 0 0 3 38 26 68.42% 3 3 69 7.4
7 Elton Kabangu Forward 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.4
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 31 62% 3 0 81 7.2
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 53 32 60.38% 0 9 78 6.9
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 4 3 1 31 22 70.97% 6 1 69 6.7
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 38 64.41% 0 5 83 6.6
47 Mohamed Amoura Forward 2 0 1 11 5 45.45% 1 1 23 6.9
27 Noah Sadiki Defender 1 1 0 35 22 62.86% 0 1 49 6.9

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 25 58.14% 0 1 60 7.1
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 0 0 1 22 11 50% 1 1 34 6.5
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 2 1 1 19 14 73.68% 1 2 41 7.2
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 41 8.6
3 Edgaras Utkus Defender 0 0 0 24 12 50% 0 2 48 6.9
4 Jesper Daland Defender 0 0 0 26 14 53.85% 0 5 38 6.6
34 Thibo Somers Midfielder 1 1 0 25 9 36% 0 5 39 6.8
41 Hugo Siquet Defender 0 0 0 27 12 44.44% 6 0 66 6.8
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
11 Alan Minda Forward 2 2 1 16 15 93.75% 0 0 27 7.5
5 Boris Popovic Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
6 Felix Lemarechal Midfielder 0 0 3 31 26 83.87% 0 1 49 7.4
66 Christiaan Ravych Defender 0 0 0 26 14 53.85% 0 5 50 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ