Vòng 29
00:30 ngày 11/03/2024
Saint Gilloise
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
KAA Gent
Địa điểm: Rabat Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.11
O 2.75
0.77
U 2.75
0.90
1
1.55
X
4.10
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.11
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Saint Gilloise Saint Gilloise
Phút
KAA Gent KAA Gent
Mohamed Amoura match yellow.png
3'
Loic Lapoussin match yellow.png
21'
49'
match yellow.png Jordan Torunarigha
53'
match goal 0 - 1 Pieter Gerkens
Kiến tạo: Tarik Tissoudali
Alessio Castro Montes 1 - 1
Kiến tạo: Loic Lapoussin
match goal
65'
Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Matias Rasmussen
match change
69'
Dennis Eckert
Ra sân: Mohamed Amoura
match change
75'
78'
match change Kevin Mathias Fernandez Arguello
Ra sân: Hong Hyun Seok
Henok Teklab
Ra sân: Loic Lapoussin
match change
90'
Elton Kabangu
Ra sân: Gustaf Nilsson
match change
90'
Dennis Eckert match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Gilloise Saint Gilloise
KAA Gent KAA Gent
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
475
 
Số đường chuyền
 
436
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
4
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
13
28
 
Ném biên
 
32
20
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
139
 
Pha tấn công
 
96
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Elton Kabangu
11
Henok Teklab
9
Dennis Eckert
8
Jean Thierry Lazare Amani
12
Heinz Lindner
19
Guillaume Francois
17
Casper Terho
33
Nathan Huygevelde
Saint Gilloise Saint Gilloise 3-5-2
5-3-2 KAA Gent KAA Gent
49
Moris
28
Machida
16
Burgess
26
Sykes
10
Lapoussi...
23
Puertas
24
Vanhoutt...
4
Rasmusse...
21
Montes
29
Nilsson
47
Amoura
33
Roef
18
Samoise
5
Kandouss
4
Watanabe
23
Torunari...
3
Brown
8
Gerkens
13
Sart
7
Seok
6
Gandelma...
10
Tissouda...

Substitutes

28
Kevin Mathias Fernandez Arguello
29
Laurent Depoitre
22
Noah Fadiga
16
Daniel Schmidt
20
Stefan Mitrovic
9
Momodou Sonko
36
Tibe De Vlieger
34
Jorthy Mokio
25
Nurio Domingos Matias Fortuna
Đội hình dự bị
Saint Gilloise Saint Gilloise
Elton Kabangu 7
Henok Teklab 11
Dennis Eckert 9
Jean Thierry Lazare Amani 8
Heinz Lindner 12
Guillaume Francois 19
Casper Terho 17
Nathan Huygevelde 33
Saint Gilloise KAA Gent
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello
29 Laurent Depoitre
22 Noah Fadiga
16 Daniel Schmidt
20 Stefan Mitrovic
9 Momodou Sonko
36 Tibe De Vlieger
34 Jorthy Mokio
25 Nurio Domingos Matias Fortuna

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
47% Kiểm soát bóng 47.33%
16.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.7
1.3 Bàn thua 1.3
7.5 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.9
48.9% Kiểm soát bóng 51.8%
13.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Gilloise (52trận)
Chủ Khách
KAA Gent (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
11
4
HT-H/FT-T
3
0
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
6
HT-B/FT-H
3
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
7
0
2
HT-B/FT-B
3
8
3
9

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 34 6.81
16 Christian Burgess Defender 2 0 3 42 37 88.1% 0 2 62 7.82
4 Matias Rasmussen Tiền vệ công 1 0 1 33 23 69.7% 2 1 48 6.72
28 Koki Machida Defender 3 1 2 73 62 84.93% 1 0 97 6.89
29 Gustaf Nilsson Forward 3 1 0 23 13 56.52% 0 4 43 6.65
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ công 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.28
21 Alessio Castro Montes Defender 1 1 2 37 32 86.49% 5 1 63 7.91
9 Dennis Eckert Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.06
10 Loic Lapoussin Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 55 45 81.82% 3 1 77 6.9
26 Ross Sykes Trung vệ 2 0 1 58 50 86.21% 3 0 83 7
23 Cameron Puertas Tiền vệ công 1 1 2 36 26 72.22% 6 0 62 6.09
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 44 86.27% 0 4 69 7.1
47 Mohamed Amoura Forward 1 0 1 17 9 52.94% 3 1 36 6.24

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 48 7.14
13 Julien De Sart Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 58 34 58.62% 0 2 83 7.77
8 Pieter Gerkens Midfielder 2 1 0 48 33 68.75% 5 0 61 6.92
10 Tarik Tissoudali Tiền đạo cắm 3 2 2 23 14 60.87% 1 1 40 6.57
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 60 51 85% 0 1 76 7
28 Kevin Mathias Fernandez Arguello 1 1 1 9 8 88.89% 0 0 14 6.48
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 1 1 0 53 46 86.79% 0 0 64 6.62
5 Ismael Kandouss Defender 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 57 6.68
7 Hong Hyun Seok Midfielder 1 0 2 38 26 68.42% 3 1 53 6.77
6 Omri Gandelman Midfielder 1 1 0 15 9 60% 0 3 23 6.8
18 Matisse Samoise Defender 0 0 3 32 21 65.63% 4 0 75 7.77
3 Archie Brown Defender 1 0 0 34 25 73.53% 1 1 69 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ