Vòng 26
19:00 ngày 18/02/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.78
-1.75
1.06
O 3
0.99
U 3
0.87
1
13.00
X
5.80
2
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
1.00
O 1.25
0.98
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
David Keltjens match yellow.png
36'
37'
match goal 0 - 1 Diomande Mohammed
46'
match change Dujon Sterling
Ra sân: Scott Wright
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: David Keltjens
match change
46'
60'
match change Tom Lawrence
Ra sân: Todd Cantwell
69'
match change Cyriel Dessers
Ra sân: Fabio Silva
69'
match change Ross McCausland
Ra sân: Oscar Cortes
Daniel Philips match yellow.png
71'
Ryan McGowan match yellow.png
74'
77'
match var Dujon Sterling Penalty awarded
79'
match pen 0 - 2 James Tavernier
Maksym Kucheriavyi
Ra sân: Connor Smith
match change
80'
Nicky Clark
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
82'
82'
match change Ridvan Yilmaz
Ra sân: Borna Barisic
86'
match var Tom Lawrence Penalty awarded
87'
match pen 0 - 3 James Tavernier

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
285
 
Số đường chuyền
 
442
63%
 
Chuyền chính xác
 
77%
24
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
4
42
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
87
 
Pha tấn công
 
119
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Benjamin Mbunga Kimpioka
15
Maksym Kucheriavyi
10
Nicky Clark
23
Sven Sprangler
17
Oludare Olufunwa
13
Diallang Jaiyesimi
3
Tony Gallacher
35
Kerr Smith
31
Dave Richards
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-2-1
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Mitov
4
Considin...
6
Gordon
5
McGowan
19
Robinson
34
Philips
11
Carey
33
Keltjens
50
Smith
22
Smith
16
Sidibeh
1
Butland
2
Tavernie...
6
Goldson
5
Souttar
31
Barisic
42
Mohammed
4
Lundstra...
23
Wright
13
Cantwell
16
Cortes
7
Silva

Substitutes

9
Cyriel Dessers
3
Ridvan Yilmaz
21
Dujon Sterling
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
43
Nicolas Raskin
27
Leon Aderemi Balogun
28
Robbie McCrorie
38
Leon Thomson King
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Maksym Kucheriavyi 15
Nicky Clark 10
Sven Sprangler 23
Oludare Olufunwa 17
Diallang Jaiyesimi 13
Tony Gallacher 3
Kerr Smith 35
Dave Richards 31
Saint Johnstone Glasgow Rangers
9 Cyriel Dessers
3 Ridvan Yilmaz
21 Dujon Sterling
11 Tom Lawrence
45 Ross McCausland
43 Nicolas Raskin
27 Leon Aderemi Balogun
28 Robbie McCrorie
38 Leon Thomson King

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
2 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
44% Kiểm soát bóng 64.33%
8.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 8.7
2.4 Thẻ vàng 1.2
2.5 Sút trúng cầu môn 6.6
45.5% Kiểm soát bóng 59.9%
12.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
16
3
HT-H/FT-T
3
3
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
0
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
6
3
3
12

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.19
4 Andrew Considine Defender 0 0 0 19 12 63.16% 0 3 37 6.52
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 0 29 22 75.86% 2 0 44 6.25
6 Liam Gordon Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.06
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 19 5 26.32% 0 1 22 6.13
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 19 6.2
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
22 Matthew Smith Midfielder 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 21 6.13
50 Connor Smith Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 23 6.03
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 28 6.09
19 Luke Robinson Defender 0 0 1 29 18 62.07% 2 3 42 6.18
16 Adama Sidibeh Midfielder 3 0 0 4 4 100% 1 1 12 5.81

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 0 0 0 34 20 58.82% 2 2 59 6.54
6 Connor Goldson Defender 0 0 0 45 39 86.67% 0 8 50 7.24
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 20 6.53
31 Borna Barisic Defender 1 0 0 30 23 76.67% 4 0 47 6.86
4 John Lundstram Defender 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 47 6.56
23 Scott Wright Cánh phải 1 0 1 13 8 61.54% 1 1 22 6.47
5 John Souttar Defender 0 0 0 50 44 88% 0 4 54 6.92
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 1 0 1 29 21 72.41% 1 1 49 7.09
21 Dujon Sterling Defender 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.87
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 5 1 20% 1 0 15 6.74
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 1 2 30 21 70% 1 1 39 8.2
16 Oscar Cortes Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 29 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ