Vòng 25
02:45 ngày 08/02/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.80
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Luke Robinson match yellow.png
16'
Sven Sprangler
Ra sân: Filip Franczak
match change
46'
Andrew Considine match yellow.png
52'
55'
match goal 0 - 1 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Frankie Kent
Adama Sidibeh
Ra sân: Tony Gallacher
match change
65'
Nicky Clark
Ra sân: Benjamin Mbunga Kimpioka
match change
65'
75'
match change Craig Halkett
Ra sân: Stephen Kingsley
Ryan McGowan match yellow.png
75'
79'
match yellow.png Kenneth Vargas
82'
match change Jorge Grant
Ra sân: Kenneth Vargas
82'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Scott Fraser
Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Connor Smith
match change
84'
Diallang Jaiyesimi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
455
 
Số đường chuyền
 
493
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
40
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
15
14
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Sven Sprangler
13
Diallang Jaiyesimi
10
Nicky Clark
16
Adama Sidibeh
7
Steve May
9
Christopher Kane
35
Kerr Smith
31
Dave Richards
Saint Johnstone Saint Johnstone 4-5-1
4-2-3-1 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Mitov
19
Robinson
4
Considin...
5
McGowan
17
Olufunwa
3
Gallache...
15
Kucheria...
11
Carey
50
Smith
46
Franczak
29
Kimpioka
28
Clark
81
Lembikis...
2
Kent
3
Kingsley
19
Cochrane
8
Nieuwenh...
6
Baningim...
77
Vargas
29
Fraser
17
Forrest
9
Shanklan...

Substitutes

11
Yutaro Oda
7
Jorge Grant
4
Craig Halkett
14
Cameron Devlin
30
Kyosuke Tagawa
21
Toby Sibbick
1
Craig Gordon
22
Aidan Denholm
25
Macauley Tait
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Sven Sprangler 23
Diallang Jaiyesimi 13
Nicky Clark 10
Adama Sidibeh 16
Steve May 7
Christopher Kane 9
Kerr Smith 35
Dave Richards 31
Saint Johnstone Heart of Midlothian
11 Yutaro Oda
7 Jorge Grant
4 Craig Halkett
14 Cameron Devlin
30 Kyosuke Tagawa
21 Toby Sibbick
1 Craig Gordon
22 Aidan Denholm
25 Macauley Tait

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 6.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
2.5 Sút trúng cầu môn 4.4
45.5% Kiểm soát bóng 54%
12.3 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
6
HT-H/FT-T
3
3
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
6
HT-B/FT-B
6
3
3
7

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 0 0 0 33 24 72.73% 1 0 50 6.44
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
4 Andrew Considine Defender 0 0 0 33 30 90.91% 1 2 42 6.18
11 Graham Carey Tiền vệ công 1 0 1 48 45 93.75% 0 0 61 6.59
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.14
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 33 6.34
3 Tony Gallacher Defender 0 0 1 31 25 80.65% 0 0 39 6.33
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 3 0 0 18 15 83.33% 0 0 32 5.9
50 Connor Smith Tiền vệ công 1 1 0 20 17 85% 2 0 30 6.11
19 Luke Robinson Defender 0 0 0 37 33 89.19% 2 2 58 6.45
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 0 0 1 41 37 90.24% 2 2 47 6.25
17 Oludare Olufunwa Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 3 35 6.24
46 Filip Franczak Defender 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 23 6.31
16 Adama Sidibeh Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.06

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.58
3 Stephen Kingsley Defender 1 1 0 80 74 92.5% 0 0 92 7.48
29 Scott Fraser Tiền vệ công 1 0 1 31 24 77.42% 1 0 40 6.97
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 1 1 1 11 7 63.64% 2 0 23 7.52
17 Alan Forrest Midfielder 1 0 0 39 31 79.49% 2 1 54 6.4
2 Frankie Kent Defender 1 1 2 61 55 90.16% 0 8 70 8.67
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 49 6.72
8 Calem Nieuwenhof Midfielder 0 0 1 41 33 80.49% 0 1 47 6.99
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 1 52 43 82.69% 7 0 78 6.86
77 Kenneth Vargas Forward 2 0 0 16 12 75% 2 1 33 6.67
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 1 27 24 88.89% 6 0 42 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ