Vòng 33
21:00 ngày 13/04/2024
Saint Johnstone
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
3.60
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 1
1.19
U 1
0.70

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
23'
match goal 0 - 1 Joe Wright
Kiến tạo: Liam Polworth
Graham Carey
Ra sân: Maksym Kucheriavyi
match change
59'
63'
match change Robbie Deas
Ra sân: Joe Wright
Connor Smith
Ra sân: Daniel Philips
match change
69'
77'
match change Rory McKenzie
Ra sân: David Watson
77'
match change Bradley Lyons
Ra sân: Liam Polworth
81'
match goal 0 - 2 Marley Watkins
Kiến tạo: Kyle Vassell
88'
match change Kevin van Veen
Ra sân: Kyle Vassell
88'
match change Corrie Ndaba
Ra sân: Danny Armstrong
Filip Franczak
Ra sân: David Keltjens
match change
88'
Benjamin Mbunga Kimpioka
Ra sân: Adama Sidibeh
match change
88'
Steve May
Ra sân: Nicky Clark
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Kilmarnock Kilmarnock
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
401
 
Số đường chuyền
 
339
68%
 
Chuyền chính xác
 
62%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
62
21
 
Đánh đầu thành công
 
33
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
102
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
50
Connor Smith
7
Steve May
46
Filip Franczak
21
Alistair Crawford
8
Cameron MacPherson
31
Dave Richards
Saint Johnstone Saint Johnstone 4-4-2
3-5-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Mitov
19
Robinson
4
Considin...
5
McGowan
33
Keltjens
3
Gallache...
34
Philips
15
Kucheria...
22
Smith
16
Sidibeh
10
Clark
1
Dennis
4
Wright
5
Mayo
17
Findlay
11
Armstron...
12
Watson
22
Donnelly
31
Polworth
10
Kennedy
23
Watkins
9
Vassell

Substitutes

3
Corrie Ndaba
99
Kevin van Veen
6
Robbie Deas
7
Rory McKenzie
8
Bradley Lyons
14
James Balagizi
21
Greg Stewart
39
Gary Mackay-Steven
20
Kieran OHara
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Connor Smith 50
Steve May 7
Filip Franczak 46
Alistair Crawford 21
Cameron MacPherson 8
Dave Richards 31
Saint Johnstone Kilmarnock
3 Corrie Ndaba
99 Kevin van Veen
6 Robbie Deas
7 Rory McKenzie
8 Bradley Lyons
14 James Balagizi
21 Greg Stewart
39 Gary Mackay-Steven
20 Kieran OHara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua
2 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 49%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.1
4.4 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
2.5 Sút trúng cầu môn 5.4
45.5% Kiểm soát bóng 46.5%
12.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
5
HT-H/FT-T
3
3
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
4
2
6
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
6
3
2
4

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ryan McGowan Defender 1 1 0 48 34 70.83% 0 3 62 6.94
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 0 0 24 18 75% 0 2 29 5.96
4 Andrew Considine Defender 1 0 0 42 30 71.43% 0 4 53 6.47
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 1 15 10 66.67% 3 0 22 6.12
7 Steve May Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.19
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 28 5 17.86% 0 0 35 6.31
33 David Keltjens Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 25 75.76% 1 1 75 6.97
3 Tony Gallacher Defender 0 0 0 31 23 74.19% 3 3 47 6.08
29 Benjamin Mbunga Kimpioka Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.91
22 Matthew Smith Midfielder 2 0 1 34 25 73.53% 6 0 54 5.85
50 Connor Smith Tiền vệ công 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 16 5.95
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 23 63.89% 0 1 51 6.09
19 Luke Robinson Defender 1 1 1 52 38 73.08% 4 2 90 7.16
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 1 1 0 26 23 88.46% 1 0 35 6.37
46 Filip Franczak Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.97
16 Adama Sidibeh Midfielder 0 0 1 15 10 66.67% 1 3 33 5.71

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 3 2 2 19 9 47.37% 2 1 39 7.51
10 Matthew Kennedy Midfielder 2 1 2 23 19 82.61% 5 0 50 6.92
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 1 2 32 24 75% 3 0 39 7.3
7 Rory McKenzie Midfielder 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.26
99 Kevin van Veen Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 2 6 6.27
4 Joe Wright Trung vệ 1 1 1 25 16 64% 0 2 31 7.71
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 2 0 2 24 9 37.5% 0 8 43 7.63
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 27 17 62.96% 2 5 41 7.37
17 Stuart Findlay Defender 2 0 0 27 22 81.48% 0 4 43 7.23
11 Danny Armstrong Midfielder 2 0 2 31 17 54.84% 8 2 66 7.22
8 Bradley Lyons Midfielder 0 0 0 10 5 50% 0 3 14 6.44
6 Robbie Deas Defender 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 10 6.31
3 Corrie Ndaba Defender 1 0 0 7 7 100% 1 0 11 6.18
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 27 10 37.04% 0 0 34 7.39
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 42 26 61.9% 0 4 56 7.29
12 David Watson Midfielder 0 0 0 20 12 60% 1 1 34 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ