Vòng 29
22:00 ngày 02/03/2024
Saint Mirren
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.5
1.09
U 2.5
0.77
1
2.50
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.13
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Aberdeen Aberdeen
1'
match goal 0 - 1 Connor Barron
45'
match yellow.png Bojan Miovski
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Lewis Jamieson
match change
46'
Conor McMenamin
Ra sân: Elvis Bwomono
match change
61'
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Greg Kiltie
match change
62'
63'
match change Jamie McGrath
Ra sân: Junior Hoilett
64'
match change James McGarry
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
71'
match yellow.png James McGarry
Mark OHara
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
match change
81'
Richard Taylor
Ra sân: James Bolton
match change
81'
87'
match yellow.png Graeme Shinnie
Olutoyosi Tajudeen Olusanya 1 - 1
Kiến tạo: Mikael Mandron
match goal
90'
Alexandros Gogic match yellow.png
90'
Mark OHara 2 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Nicky Devlin
Olutoyosi Tajudeen Olusanya Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Aberdeen Aberdeen
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
421
 
Số đường chuyền
 
205
72%
 
Chuyền chính xác
 
49%
16
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
4
65
 
Đánh đầu
 
57
32
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
138
 
Pha tấn công
 
68
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Richard Taylor
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
6
Mark OHara
10
Conor McMenamin
27
Peter Urminsky
21
Jaden Brown
18
Charles Dunne
14
James Scott
Saint Mirren Saint Mirren 3-4-3
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
2
Bolton
3
Tanser
15
Boyd-Mun...
16
Kwon
42
Bwomono
11
Kiltie
9
Mandron
24
Jamieson
24
Roos
2
Devlin
6
Gartenma...
27
MacDonal...
5
Jensen
8
Barron
4
Shinnie
11
Lopes,Du...
18
Phillips
30
Hoilett
9
Miovski

Substitutes

7
Jamie McGrath
15
James McGarry
17
Jonny Hayes
19
Ester Sokler
21
Dante Polvara
10
Leighton Clarkson
23
Ryan Duncan
31
Ross Doohan
28
Jack Milne
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Richard Taylor 5
Olutoyosi Tajudeen Olusanya 20
Jonah Ananias Paul Ayunga 7
Mark OHara 6
Conor McMenamin 10
Peter Urminsky 27
Jaden Brown 21
Charles Dunne 18
James Scott 14
Saint Mirren Aberdeen
7 Jamie McGrath
15 James McGarry
17 Jonny Hayes
19 Ester Sokler
21 Dante Polvara
10 Leighton Clarkson
23 Ryan Duncan
31 Ross Doohan
28 Jack Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 5
40% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 5.5
1.1 Thẻ vàng 1.9
3.1 Sút trúng cầu môn 4.4
48.9% Kiểm soát bóng 49%
11 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (42trận)
Chủ Khách
Aberdeen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
5
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
1
2
6
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
6
3
4
7

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 0 0 0 53 45 84.91% 5 2 76 6.58
6 Mark OHara Defender 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 6.7
2 James Bolton Defender 1 1 0 32 23 71.88% 0 7 51 6.88
9 Mikael Mandron Forward 1 0 1 24 13 54.17% 0 5 37 7.24
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 0 51 33 64.71% 0 2 66 6.34
3 Scott Tanser Defender 1 1 2 49 26 53.06% 10 6 83 7.27
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 3 1 1 18 16 88.89% 2 2 28 6.61
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.42
42 Elvis Bwomono Trung vệ 1 0 0 24 16 66.67% 4 1 38 6.02
10 Conor McMenamin Midfielder 0 0 0 10 8 80% 5 0 18 6.25
5 Richard Taylor Defender 0 0 0 8 6 75% 2 0 11 6.19
16 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 37 88.1% 1 1 52 6.81
24 Lewis Jamieson Tiền đạo cắm 2 0 0 10 9 90% 3 0 21 6.01
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 1 0 3 43 36 83.72% 3 4 54 6.61
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 2 41 22 53.66% 0 0 51 6.6
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 2 1 0 8 7 87.5% 0 0 19 7.27

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Junior Hoilett Cánh trái 0 0 4 8 5 62.5% 5 0 26 6.88
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 15 57.69% 0 4 47 6.35
27 Angus MacDonald Defender 0 0 0 18 9 50% 0 5 29 6.62
2 Nicky Devlin Defender 0 0 0 16 6 37.5% 1 2 34 5.6
24 Kelle Roos Thủ môn 0 0 0 28 5 17.86% 0 0 35 6.45
7 Jamie McGrath Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 12 6.01
15 James McGarry Defender 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.62
5 Richard Jensen Defender 1 0 0 16 8 50% 1 7 42 6.98
6 Stefan Gartenmann Trung vệ 2 0 0 24 13 54.17% 3 3 45 6.13
8 Connor Barron Tiền vệ trụ 2 1 0 28 17 60.71% 3 0 45 7.41
9 Bojan Miovski Forward 2 1 0 10 4 40% 0 4 22 6.08
18 Killian Phillips Tiền vệ công 1 0 0 14 7 50% 0 3 26 5.9
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 0 0 23 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ