Vòng 27
22:00 ngày 24/02/2024
Saint Mirren
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.14
+0.75
0.75
O 2
0.83
U 2
1.03
1
1.70
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 0.75
0.80
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
Dimitar Mitov(OW) 1 - 0 match phan luoi
36'
63'
match change Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Graham Carey
Mikael Mandron 2 - 0 match goal
64'
Hyeok Kyu Kwon Goal Disallowed match var
72'
Keanu Baccus
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
match change
75'
75'
match change Maksym Kucheriavyi
Ra sân: Kerr Smith
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Lewis Jamieson
match change
75'
77'
match yellow.png Adama Sidibeh
79'
match yellow.png Daniel Philips
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Mikael Mandron
match change
83'
Keanu Baccus match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Saint Johnstone Saint Johnstone
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
353
 
Số đường chuyền
 
442
65%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
62
 
Đánh đầu
 
58
29
 
Đánh đầu thành công
 
31
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
2
32
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
127
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Keanu Baccus
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
7
Jonah Ananias Paul Ayunga
27
Peter Urminsky
21
Jaden Brown
5
Richard Taylor
18
Charles Dunne
14
James Scott
8
Ryan Flynn
Saint Mirren Saint Mirren 3-4-3
3-5-1-1 Saint Johnstone Saint Johnstone
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
2
Bolton
3
Tanser
15
Boyd-Mun...
16
Kwon
42
Bwomono
11
Kiltie
9
Mandron
24
Jamieson
1
Mitov
35
Smith
6
Gordon
4
Considin...
3
Gallache...
22
Smith
34
Philips
11
Carey
19
Robinson
10
Clark
16
Sidibeh

Substitutes

15
Maksym Kucheriavyi
13
Diallang Jaiyesimi
23
Sven Sprangler
33
David Keltjens
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
17
Oludare Olufunwa
7
Steve May
50
Connor Smith
31
Dave Richards
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Keanu Baccus 17
Olutoyosi Tajudeen Olusanya 20
Jonah Ananias Paul Ayunga 7
Peter Urminsky 27
Jaden Brown 21
Richard Taylor 5
Charles Dunne 18
James Scott 14
Ryan Flynn 8
Saint Mirren Saint Johnstone
15 Maksym Kucheriavyi
13 Diallang Jaiyesimi
23 Sven Sprangler
33 David Keltjens
29 Benjamin Mbunga Kimpioka
17 Oludare Olufunwa
7 Steve May
50 Connor Smith
31 Dave Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 2.67
40% Kiểm soát bóng 44%
12.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 2.4
3.1 Sút trúng cầu môn 2.5
48.9% Kiểm soát bóng 45.5%
11 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (42trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
1
7
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
6
3
6
3

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 1 1 0 42 25 59.52% 0 3 66 7.03
2 James Bolton Defender 0 0 0 35 24 68.57% 0 6 51 7.05
9 Mikael Mandron Forward 3 2 3 22 16 72.73% 0 5 38 8.51
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 0 43 30 69.77% 0 5 51 7.05
3 Scott Tanser Defender 1 0 1 40 26 65% 2 6 64 7.66
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 1 0 1 24 15 62.5% 6 1 46 7.04
17 Keanu Baccus Midfielder 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.97
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.28
42 Elvis Bwomono Trung vệ 1 0 0 28 17 60.71% 1 3 45 7.11
16 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 24 19 79.17% 0 0 37 6.83
24 Lewis Jamieson Tiền đạo cắm 2 0 0 16 12 75% 2 0 31 6.34
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 3 2 1 39 28 71.79% 7 0 56 7.12
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 0 35 6.81
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 5.96

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 37 6.06
4 Andrew Considine Defender 0 0 0 62 47 75.81% 0 7 80 6.63
11 Graham Carey Tiền vệ công 0 0 0 26 16 61.54% 2 0 38 6.16
6 Liam Gordon Defender 0 0 0 56 35 62.5% 0 13 70 7.14
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 52 5.87
3 Tony Gallacher Defender 1 0 0 36 26 72.22% 1 3 56 5.91
13 Diallang Jaiyesimi Midfielder 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 5.96
22 Matthew Smith Midfielder 1 0 1 34 27 79.41% 5 1 51 6.28
34 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 62 5.92
19 Luke Robinson Defender 0 0 1 44 32 72.73% 1 1 67 5.96
35 Kerr Smith Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 1 1 58 6.13
15 Maksym Kucheriavyi Midfielder 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 5.89
16 Adama Sidibeh Midfielder 1 1 0 19 10 52.63% 3 2 36 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ