Vòng 14
22:59 ngày 20/11/2022
Sakaryaspor 1
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Bandirmaspor 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.80
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
2.70
X
3.20
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.78
O 1
0.92
U 1
0.84

Diễn biến chính

Sakaryaspor Sakaryaspor
Phút
Bandirmaspor Bandirmaspor
Hursit Tasci 1 - 0 match goal
9'
Odabasoglu S. match yellow.png
17'
39'
match yellow.png Fatih Kurucuk
Ismail Erdogan match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Mateusz Holownia
Hursit Tasci 2 - 0 match goal
45'
58'
match goal 2 - 1 Caner Cavlan
60'
match yellow.png Sedat Sahinturk
Odise Roshi match yellow.png
61'
Hursit Tasci 3 - 1 match goal
73'
78'
match yellow.png Tshibangu I.
90'
match yellow.pngmatch red Tshibangu I.
Michal Nalepa match red
90'
90'
match goal 3 - 2
90'
match yellow.png Koldas A.
Kaiyne Woolery 4 - 2 match goal
90'
Michal Nalepa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sakaryaspor Sakaryaspor
Bandirmaspor Bandirmaspor
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
86
 
Pha tấn công
 
116
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4
64.33% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 2.7
1.7 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 4.6
59.6% Kiểm soát bóng 50.3%
7.9 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sakaryaspor (35trận)
Chủ Khách
Bandirmaspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
2
HT-H/FT-T
6
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
5