Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Salford City
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Bradford City
Địa điểm: Moor Lane
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.00
O 2.75
1.00
U 2.75
0.85
1
2.40
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Bradford City Bradford City
Callum Hendry 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Chesters
match goal
18'
22'
match yellow.png Matty Platt
Daniel Chesters match yellow.png
33'
Matthew Lund match yellow.png
36'
45'
match goal 1 - 1 Calum Kavanagh
Kiến tạo: Matty Platt
Kelly NMai
Ra sân: Daniel Chesters
match change
57'
69'
match change Jonathan Tomkinson
Ra sân: Daniel Oyegoke
77'
match yellow.png Calum Kavanagh
78'
match change Clarke Oduor
Ra sân: Bobby Pointon
78'
match change Alex Gilliead
Ra sân: Jamie Walker
83'
match yellow.png Jonathan Tomkinson
86'
match goal 1 - 2 Brad Halliday
Matt Smith match yellow.png
87'
Callum Morton
Ra sân: Matthew Lund
match change
90'
90'
match change Lewis Richards
Ra sân: Tyreik Wright

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Bradford City Bradford City
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
325
 
Số đường chuyền
 
330
67%
 
Chuyền chính xác
 
64%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
77
 
Đánh đầu
 
59
37
 
Đánh đầu thành công
 
31
8
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
21
14
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
87
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Kelly NMai
39
Callum Morton
2
Ethan Ingram
47
Liam Humbles
31
Joel Torrance
56
Kyrell Malcolm
19
Jez Davies
Salford City Salford City 4-2-3-1
3-4-1-2 Bradford City Bradford City
1
Cairns
29
Garbutt
16
Tilt
5
Mariappa
20
Chesters
7
Watson
8
Lund
18
McAleny
9
Hendry
11
Mclennan
17
Smith
1
Walker
22
Oyegoke
5
Platt
18
Kelly
2
Halliday
6
Smallwoo...
7
Walker
36
Wright
23
Pointon
9
Cook
8
Kavanagh

Substitutes

12
Clarke Oduor
31
Jonathan Tomkinson
32
Lewis Richards
11
Alex Gilliead
13
Colin Doyle
14
Tyler Smith
20
Harry Chapman
Đội hình dự bị
Salford City Salford City
Kelly NMai 30
Callum Morton 39
Ethan Ingram 2
Liam Humbles 47
Joel Torrance 31
Kyrell Malcolm 56
Jez Davies 19
Salford City Bradford City
12 Clarke Oduor
31 Jonathan Tomkinson
32 Lewis Richards
11 Alex Gilliead
13 Colin Doyle
14 Tyler Smith
20 Harry Chapman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 53%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.7
3.4 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 2.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.8
51.8% Kiểm soát bóng 51.2%
14 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (54trận)
Chủ Khách
Bradford City (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
7
9
HT-H/FT-T
2
2
6
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
5
4
5
3
HT-B/FT-H
2
2
3
3
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
6
HT-B/FT-B
8
2
7
6

Salford City Salford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Adrian Mariappa Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 1 1 37 6.24
8 Matthew Lund Tiền vệ trụ 0 0 0 31 22 70.97% 2 3 41 6.39
29 Luke Garbutt Hậu vệ cánh trái 1 0 4 45 31 68.89% 9 2 78 6.95
18 Conor McAleny Tiền đạo cắm 1 0 0 9 9 100% 0 0 31 5.59
17 Matt Smith Tiền đạo cắm 4 2 1 34 22 64.71% 0 19 47 8.01
1 Alex Cairns Thủ môn 0 0 0 56 27 48.21% 0 1 70 7.46
7 Ryan Watson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 27 71.05% 2 3 55 6.37
11 Connor Mclennan Cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 7 0 60 6.32
16 Curtis Tilt Trung vệ 1 0 0 28 23 82.14% 0 3 40 7.03
9 Callum Hendry Tiền đạo cắm 2 1 1 23 15 65.22% 3 3 41 7.82
39 Callum Morton Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 4 6.23
20 Daniel Chesters 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 17 6.52
30 Kelly NMai Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 20 6.28

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo cắm 6 2 2 20 11 55% 0 11 37 7.85
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 1 0 2 51 35 68.63% 2 1 67 7.37
7 Jamie Walker Cánh trái 1 1 5 25 16 64% 6 1 40 7.48
1 Samuel Colin Walker 0 0 0 32 11 34.38% 0 0 47 6.62
11 Alex Gilliead Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.06
5 Matty Platt Trung vệ 2 0 1 42 31 73.81% 0 5 56 7.03
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 19 67.86% 1 1 51 7.51
18 Ciaran Kelly Trung vệ 1 1 0 26 14 53.85% 1 6 45 6.6
12 Clarke Oduor Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.3
32 Lewis Richards Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
36 Tyreik Wright Cánh phải 1 0 4 30 22 73.33% 6 1 64 7.87
22 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 32 6.21
31 Jonathan Tomkinson Defender 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 26 6.47
8 Calum Kavanagh 5 4 2 16 10 62.5% 0 2 31 7.98
23 Bobby Pointon Cánh trái 3 2 0 14 9 64.29% 0 1 31 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ