Vòng Round 3
01:45 ngày 27/09/2023
Salford City
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Burnley
Địa điểm: Moor Lane
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
-1
0.91
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
5.80
X
4.20
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.13
O 1
0.78
U 1
1.10

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Burnley Burnley
12'
match goal 0 - 1 Sander Berge
Kiến tạo: Anass Zaroury
20'
match goal 0 - 2 Jacob Bruun Larsen
Kiến tạo: Anass Zaroury
27'
match change Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Benson Hedilazio
27'
match goal 0 - 3 Dara O Shea
Tosin Olopade match yellow.png
44'
Kelly NMai
Ra sân: Conor McAleny
match change
58'
66'
match change Connor Roberts
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
66'
match change Han-Noah Massengo
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
78'
match yellow.png Jay Rodriguez
Djavan Pedro
Ra sân: Marcus Dackers
match change
80'
81'
match goal 0 - 4 Wilson Odobert
Kiến tạo: Anass Zaroury
Liam Humbles
Ra sân: Elliot Watt
match change
81'
82'
match change Ameen Al Dakhil
Ra sân: Jay Rodriguez
83'
match change Aaron Ramsey
Ra sân: Wilson Odobert
Alfie Henderson
Ra sân: Tosin Olopade
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Burnley Burnley
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
0
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
6
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
354
 
Số đường chuyền
 
681
82%
 
Chuyền chính xác
 
92%
5
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
65
 
Pha tấn công
 
118
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Djavan Pedro
30
Kelly NMai
48
Alfie Henderson
47
Liam Humbles
17
Matt Smith
13
Joe Wright
52
Jordan Fankwe
51
Sandro Da Costa
46
Ben Collins
Salford City Salford City 4-3-3
4-1-4-1 Burnley Burnley
1
Cairns
23
Berkoe
16
Tilt
5
Mariappa
50
Olopade
8
Lund
6
Watt
7
Watson
18
McAleny
36
Dackers
14
Mallan
49
Muric
22
Silva,Vi...
2
Shea
4
Cork
44
Delcroix
16
Berge
10
Hedilazi...
34
Larsen
19
Zaroury
47
Odobert
9
Rodrigue...

Substitutes

28
Ameen Al Dakhil
31
Mike Tresor Ndayishimiye
42
Han-Noah Massengo
21
Aaron Ramsey
14
Connor Roberts
24
Josh Cullen
30
Luca Koleosho
1
James Trafford
3
Charlie Taylor
Đội hình dự bị
Salford City Salford City
Djavan Pedro 45
Kelly NMai 30
Alfie Henderson 48
Liam Humbles 47
Matt Smith 17
Joe Wright 13
Jordan Fankwe 52
Sandro Da Costa 51
Ben Collins 46
Salford City Burnley
28 Ameen Al Dakhil
31 Mike Tresor Ndayishimiye
42 Han-Noah Massengo
21 Aaron Ramsey
14 Connor Roberts
24 Josh Cullen
30 Luca Koleosho
1 James Trafford
3 Charlie Taylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7
56% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 4.6
3 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 5.4
51.8% Kiểm soát bóng 52.3%
14 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (54trận)
Chủ Khách
Burnley (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
2
8
HT-H/FT-T
2
2
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
4
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
3
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
8
2
10
3

Salford City Salford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Adrian Mariappa Defender 0 0 0 19 19 100% 0 1 25 6.01
8 Matthew Lund Midfielder 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 27 5.6
18 Conor McAleny Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 6.05
1 Alex Cairns Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 5.68
7 Ryan Watson Midfielder 0 0 0 20 19 95% 1 0 25 6.1
14 Stevie Mallan Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 5.7
16 Curtis Tilt Defender 0 0 0 13 13 100% 0 0 14 5.43
23 Kevin Berkoe Defender 0 0 0 10 7 70% 0 1 21 5.84
6 Elliot Watt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 34 80.95% 0 0 44 6.04
36 Marcus Dackers Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 12 5.84
50 Tosin Olopade Defender 0 0 1 17 12 70.59% 2 2 39 6.08

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 60 95.24% 0 0 68 6.77
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.83
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 26 24 92.31% 0 1 30 7.95
10 Benson Hedilazio Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 2 0 14 6.7
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 2 2 1 20 17 85% 1 0 32 7.96
49 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 47 46 97.87% 0 0 47 6.6
44 Hannes Delcroix Defender 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 41 6.83
2 Dara O Shea Trung vệ 1 1 0 70 64 91.43% 0 2 74 7.77
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 38 6.9
31 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 1 0 13 6.15
19 Anass Zaroury Cánh trái 1 1 2 28 24 85.71% 2 0 35 8.15
47 Wilson Odobert Cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 1 0 40 7.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ