Vòng Qual.
01:45 ngày 11/09/2023
San Marino
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Slovenia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3
0.93
-3
0.91
O 3.5
0.96
U 3.5
0.86
1
91.00
X
15.00
2
1.05
Hiệp 1
+1.25
0.95
-1.25
0.87
O 1.5
0.95
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

San Marino San Marino
Phút
Slovenia Slovenia
4'
match goal 0 - 1 Zan Vipotnik
Kiến tạo: Zan Karnicnik
Alessandro Tosi match yellow.png
7'
13'
match change Vanja Drkusic
Ra sân: Miha Blazic
16'
match goal 0 - 2 Jan Mlakar
Kiến tạo: Zan Karnicnik
Matteo Vitaioli match yellow.png
24'
Michael Battistini match yellow.png
31'
41'
match yellow.png Petar Stojanovic
Andrea Magi
Ra sân: Marcello Mularoni
match change
46'
Lorenzo Capicchioni
Ra sân: Alessandro Tosi
match change
46'
Mattia Stefanelli
Ra sân: Matteo Vitaioli
match change
60'
61'
match goal 0 - 3 Sandi Lovric
Kiến tạo: Andraz Sporar
66'
match change Benjamin Verbic
Ra sân: Zan Vipotnik
66'
match change Jure Balkovec
Ra sân: Petar Stojanovic
67'
match goal 0 - 4 Zan Karnicnik
72'
match change Luka Zahovic
Ra sân: Andraz Sporar
72'
match change Jasmin Kurtic
Ra sân: Timi Max Elsnik
74'
match var Adam Gnezda Cerin Goal Disallowed
Lorenzo Lunadei
Ra sân: Michael Battistini
match change
75'
Michele Cevoli
Ra sân: Roberto Di Maio
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Marino San Marino
Slovenia Slovenia
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
5
25
 
Sút Phạt
 
9
18%
 
Kiểm soát bóng
 
82%
21%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
79%
190
 
Số đường chuyền
 
807
66%
 
Chuyền chính xác
 
92%
9
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
6
13
 
Đánh đầu
 
21
4
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
36
 
Pha tấn công
 
172
2
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mattia Stefanelli
5
Michele Cevoli
21
Lorenzo Lunadei
19
Lorenzo Capicchioni
16
Andrea Magi
1
Aldo Simoncini
3
Mirko Palazzi
11
Manuel Battistini
20
Jose Adolfo Hirsch
12
Simone Benedettini
10
Fabio Ramon Tomassini
4
Luca Ceccaroli
San Marino San Marino 3-5-2
4-4-2 Slovenia Slovenia
23
Benedett...
6
Rossi
13
Maio
18
Francios...
15
Tosi
22
Mularoni
8
Battisti...
17
Golinucc...
2
DAddario
7
Vitaioli
14
Lazzari
1
Oblak
20
Stojanov...
4
Blazic
6
Bijol
2
Karnicni...
8
Lovric
22
Cerin
10
Elsnik
17
Mlakar
9
Sporar
18
Vipotnik

Substitutes

15
Vanja Drkusic
14
Jasmin Kurtic
3
Jure Balkovec
19
Luka Zahovic
7
Benjamin Verbic
21
Zan Celar
23
Aljosa Matko
11
Benjamin Sesko
16
Matevz Vidovsek
12
Vid Belec
13
Erik Janza
5
Jon Gorenc Stankovic
Đội hình dự bị
San Marino San Marino
Mattia Stefanelli 9
Michele Cevoli 5
Lorenzo Lunadei 21
Lorenzo Capicchioni 19
Andrea Magi 16
Aldo Simoncini 1
Mirko Palazzi 3
Manuel Battistini 11
Jose Adolfo Hirsch 20
Simone Benedettini 12
Fabio Ramon Tomassini 10
Luca Ceccaroli 4
San Marino Slovenia
15 Vanja Drkusic
14 Jasmin Kurtic
3 Jure Balkovec
19 Luka Zahovic
7 Benjamin Verbic
21 Zan Celar
23 Aljosa Matko
11 Benjamin Sesko
16 Matevz Vidovsek
12 Vid Belec
13 Erik Janza
5 Jon Gorenc Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
40% Kiểm soát bóng 55.33%
5.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 2.1
3 Bàn thua 0.8
2.1 Phạt góc 4
2.2 Thẻ vàng 1.3
1.4 Sút trúng cầu môn 4.2
27.4% Kiểm soát bóng 52.8%
9.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Marino (10trận)
Chủ Khách
Slovenia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
4
0
0
2

San Marino San Marino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matteo Vitaioli Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 13 5.81
13 Roberto Di Maio Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 26 6.05
17 Alessandro Golinucci Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 1 13 5.92
8 Michael Battistini Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 17 5.96
22 Marcello Mularoni Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 5.94
2 Alessandro DAddario Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 10 5.82
23 Elia Benedettini Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 22 5.91
6 Dante Rossi Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 27 6.03
18 Simone Franciosi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.12
19 Lorenzo Capicchioni Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
15 Alessandro Tosi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 22 5.69
14 Lorenzo Lazzari Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 24 5.9
16 Andrea Magi Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Slovenia Slovenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Miha Blazic Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 17 6.46
1 Jan Oblak 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.44
9 Andraz Sporar Tiền đạo cắm 2 0 1 15 11 73.33% 0 0 21 6.37
20 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 48 41 85.42% 2 0 60 6.84
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 1 0 1 23 17 73.91% 3 0 38 6.88
10 Timi Max Elsnik Tiền vệ trụ 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 62 7.16
17 Jan Mlakar Tiền đạo cắm 2 1 0 30 27 90% 1 0 34 7.25
6 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 58 56 96.55% 0 2 61 6.77
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 1 0 1 57 53 92.98% 2 0 68 6.89
2 Zan Karnicnik Hậu vệ cánh phải 0 0 4 47 43 91.49% 2 1 54 8.39
15 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 2 46 6.35
18 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 2 2 0 11 10 90.91% 0 0 15 7.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ