1.02
0.88
1.02
0.86
2.75
3.00
2.70
1.02
0.88
0.80
1.08
Diễn biến chính
Kiến tạo: Andre Oliveira Silva
Ra sân: Ricardinho
Kiến tạo: Rafa
Ra sân: Gabriel Silva Vieira
Ra sân: Bruno Messi
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Kiến tạo: Victor Bobsin Pereira
Ra sân: Daniel Silva
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Jota
Ra sân: Andre Oliveira Silva
Ra sân: Xavi Quintilla
Ra sân: Andrew Filipe Bras
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Walter Rodrigo Gonzalez Sosa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.28 | |
40 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 70 | 5.86 | |
11 | Joao Costa Costinha | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 22 | 6.32 | |
31 | Eulanio Angelo Chipela Gomes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 2 | 1 | 65 | 6.02 | |
9 | Kyosuke Tagawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 17 | 5.97 | |
4 | Kennedy Boateng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 4 | 69 | 6.29 | |
3 | Xavi Quintilla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 45 | 80.36% | 7 | 0 | 82 | 5.91 | |
19 | Bruno Messi | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 52 | 6.24 | |
12 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 36 | 6.22 | |
20 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 0 | 93 | 6.68 | |
37 | Rildo Goncalves de Amorim Filho | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 7.73 | |
49 | Gabriel Silva Vieira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 19 | 6.05 | |
80 | Victor Bobsin Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 32 | 24 | 75% | 1 | 3 | 39 | 6.87 | |
10 | Ricardinho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 5.89 | |
32 | Nunes Matheus | Defender | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.05 | |
44 | Italo Fernando Assis Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 3 | 80 | 6.63 |
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 2 | 68 | 7.65 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 45 | 6.69 | |
98 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 19 | 6.18 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 4 | 28 | 8.91 | |
33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 14 | 6 | |
90 | Michael Johnston | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 32 | 8.19 | |
20 | Nelson Luz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 12 | 6.44 | |
13 | Andre Fonseca Amaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 1 | 68 | 6.47 | |
11 | Jota | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 2 | 42 | 7.41 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 42 | 6.94 | |
80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 39 | 6.24 | |
22 | Ibrahima Bamba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 65 | 7.39 | |
23 | Matheus indio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 43 | 6.3 | |
53 | Rafa | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 11 | 44% | 0 | 1 | 41 | 7.46 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ