Vòng 23
01:00 ngày 06/03/2023
Santa Clara
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: San jomiguel Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.75
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
22'
match goal 0 - 1 Alisson Pelegrini Safira
Kiến tạo: Andre Oliveira Silva
30'
match goal 0 - 2 Alisson Pelegrini Safira
Kento Misao match yellow.png
34'
Rildo Goncalves de Amorim Filho
Ra sân: Ricardinho
match change
42'
44'
match goal 0 - 3 Andre Oliveira Silva
Kiến tạo: Rafa
Joao Costa Costinha
Ra sân: Gabriel Silva Vieira
match change
62'
Victor Bobsin Pereira
Ra sân: Bruno Messi
match change
62'
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
match change
62'
Rildo Goncalves de Amorim Filho 1 - 3
Kiến tạo: Victor Bobsin Pereira
match goal
64'
Rildo Goncalves de Amorim Filho Goal awarded match var
66'
67'
match change Nicolas Janvier
Ra sân: Daniel Silva
67'
match change Anderson Silva
Ra sân: Alisson Pelegrini Safira
79'
match change Michael Johnston
Ra sân: Jota
80'
match change Nelson Luz
Ra sân: Andre Oliveira Silva
Nunes Matheus
Ra sân: Xavi Quintilla
match change
80'
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa match yellow.png
90'
Joao Costa Costinha match yellow.png
90'
90'
match change Matheus indio
Ra sân: Andrew Filipe Bras
90'
match yellow.png Rafa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
17
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
543
 
Số đường chuyền
 
381
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
13
16
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
133
 
Pha tấn công
 
80
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Victor Bobsin Pereira
37
Rildo Goncalves de Amorim Filho
24
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa
11
Joao Costa Costinha
32
Nunes Matheus
74
Marcos Diaz
13
Diogo dos Santos Cabral
6
Bruno Jordao
16
Paulo Henrique Rodrigues Cabral
Santa Clara Santa Clara 4-3-3
3-4-3 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
12
Batista
3
Quintill...
44
Goncalve...
4
Boateng
31
Gomes
20
Silva
40
Misao
19
Messi
10
Ricardin...
9
Tagawa
49
Vieira
53
Rafa
13
Amaro
22
Bamba
3
Alvarez
2
Magalhes
21
Bras
80
Silva
72
Freitas
11
Jota
9
2
Safira
17
Silva

Substitutes

20
Nelson Luz
23
Matheus indio
98
Nicolas Janvier
90
Michael Johnston
33
Anderson Silva
83
Mamadou Tounkara
25
Ryoya Ogawa
76
Bruno Gaspar
91
Jose Ribeiro
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Victor Bobsin Pereira 80
Rildo Goncalves de Amorim Filho 37
Walter Rodrigo Gonzalez Sosa 24
Joao Costa Costinha 11
Nunes Matheus 32
Marcos Diaz 74
Diogo dos Santos Cabral 13
Bruno Jordao 6
Paulo Henrique Rodrigues Cabral 16
Santa Clara Vitoria Guimaraes
20 Nelson Luz
23 Matheus indio
98 Nicolas Janvier
90 Michael Johnston
33 Anderson Silva
83 Mamadou Tounkara
25 Ryoya Ogawa
76 Bruno Gaspar
91 Jose Ribeiro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 50.67%
14.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.3
4.3 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 3.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
46.7% Kiểm soát bóng 46.6%
11.4 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (36trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
3
HT-H/FT-T
2
0
7
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
5
5
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
5
4
2
HT-B/FT-B
1
4
1
7

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Walter Rodrigo Gonzalez Sosa Tiền đạo cắm 1 0 1 7 7 100% 0 1 12 6.28
40 Kento Misao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 47 83.93% 0 0 70 5.86
11 Joao Costa Costinha Tiền vệ công 1 1 1 14 11 78.57% 2 0 22 6.32
31 Eulanio Angelo Chipela Gomes Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 47 92.16% 2 1 65 6.02
9 Kyosuke Tagawa Tiền đạo cắm 0 0 1 12 7 58.33% 0 2 17 5.97
4 Kennedy Boateng Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 4 69 6.29
3 Xavi Quintilla Hậu vệ cánh trái 0 0 1 56 45 80.36% 7 0 82 5.91
19 Bruno Messi Cánh trái 4 2 0 37 31 83.78% 3 0 52 6.24
12 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 36 6.22
20 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 81 76 93.83% 0 0 93 6.68
37 Rildo Goncalves de Amorim Filho Tiền vệ công 3 2 1 13 11 84.62% 1 0 24 7.73
49 Gabriel Silva Vieira Tiền đạo cắm 1 0 0 7 4 57.14% 2 1 19 6.05
80 Victor Bobsin Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 32 24 75% 1 3 39 6.87
10 Ricardinho Cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 0 0 26 5.89
32 Nunes Matheus Defender 2 0 0 8 8 100% 1 0 14 6.05
44 Italo Fernando Assis Goncalves Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 61 49 80.33% 0 3 80 6.63

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 0 0 2 53 48 90.57% 0 2 68 7.65
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 45 6.69
98 Nicolas Janvier Tiền vệ trụ 2 1 0 11 8 72.73% 3 0 19 6.18
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 3 2 1 12 10 83.33% 2 4 28 8.91
33 Anderson Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 1 14 6
90 Michael Johnston Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 5.95
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 1 1 2 20 14 70% 1 0 32 8.19
20 Nelson Luz Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 12 6.44
13 Andre Fonseca Amaro Trung vệ 0 0 0 56 44 78.57% 0 1 68 6.47
11 Jota Cánh trái 4 2 2 23 13 56.52% 2 2 42 7.41
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 1 1 42 6.94
80 Daniel Silva Tiền vệ công 1 0 1 29 24 82.76% 3 0 39 6.24
22 Ibrahima Bamba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 65 7.39
23 Matheus indio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Defender 0 0 0 27 23 85.19% 4 0 43 6.3
53 Rafa Thủ môn 0 0 1 25 11 44% 0 1 41 7.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ