Vòng 12
02:00 ngày 11/03/2024
Santo Andre 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Ponte Preta 2
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.78
O 2
0.78
U 2
0.90
1
2.60
X
3.10
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.75
0.82
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Santo Andre Santo Andre
Phút
Ponte Preta Ponte Preta
63'
match yellow.png Jeferson Marinho dos Santos
Alexiel 1 - 0
Kiến tạo: Uilson Junior Caicara
match goal
70'
73'
match yellow.png Castro
Marciel Silva da Silva Card changed match var
80'
81'
match red Gabriel Novaes
Marciel Silva da Silva match red
83'
Alexiel match yellow.png
90'
90'
match red Eduardo Scheit
90'
match yellow.png Iago Angelo Dias
90'
match var Eduardo Scheit Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santo Andre Santo Andre
Ponte Preta Ponte Preta
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
2
23
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
412
 
Số đường chuyền
 
427
11
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
8
11
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
5
76
 
Pha tấn công
 
78
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.7
1.6 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 2.3
45.5% Kiểm soát bóng 41.6%
11.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santo Andre (12trận)
Chủ Khách
Ponte Preta (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
3