Vòng 5
04:30 ngày 29/01/2023
Santos
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ferroviaria SP
Địa điểm: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.80
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
1.55
X
3.75
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 1
0.97
U 1
0.85

Diễn biến chính

Santos Santos
Phút
Ferroviaria SP Ferroviaria SP
39'
match yellow.png Leonardo Rodrigues dos Santos
Marcos Leonardo Santos Almeida match yellow.png
45'
45'
match yellow.png John Kennedy
45'
match pen 0 - 1 John Kennedy
52'
match yellow.png Pablo Gabriel Sousa Alves
53'
match yellow.png Ronaldo Luiz Alves
John Stiveen Mendoza Valencia 1 - 1
Kiến tạo: Douglas Moreira Fagundes
match goal
60'
72'
match yellow.png Rafael Eduardo Costa
Yeferson Julio Soteldo Martinez match yellow.png
81'
90'
match yellow.png Matheus Galdezani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santos Santos
Ferroviaria SP Ferroviaria SP
15
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
27
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
20
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
6
159
 
Pha tấn công
 
83
128
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 5.5
4.7 Sút trúng cầu môn 5
51.7% Kiểm soát bóng 55%
10 Phạm lỗi
1.2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santos (21trận)
Chủ Khách
Ferroviaria SP (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
1
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
2
0
0
1