Vòng 1
07:00 ngày 14/04/2024
Sao Paulo
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 2
0.82
U 2
1.06
1
1.85
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Fortaleza Fortaleza
23'
match yellow.png Tomas Pochettino
51'
match yellow.png Emanuel Britez
54'
match yellow.png Juan Martin Lucero
58'
match change Moises
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
59'
match change Imanol Machuca
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
James David Rodriguez
Ra sân: Giuliano Galoppo
match change
59'
Erick de Arruda Serafim
Ra sân: Igor Vinicius de Souza
match change
65'
William Gomes
Ra sân: Michel Araujo
match change
65'
66'
match goal 0 - 1 Juan Martin Lucero
Kiến tạo: Tomas Pochettino
72'
match change Sasha Lucas Pacheco Affini
Ra sân: Jose Welison da Silva
72'
match change Pedro Augusto Borges da Costa
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento
Luciano da Rocha Neves match yellow.png
75'
Andre Oliveira Silva
Ra sân: Luciano da Rocha Neves
match change
76'
Rodrigo Nestor
Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro
match change
76'
80'
match goal 0 - 2 Imanol Machuca
Kiến tạo: Pedro Augusto Borges da Costa
83'
match change Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Ra sân: Juan Martin Lucero
Andre Oliveira Silva 1 - 2
Kiến tạo: Erick de Arruda Serafim
match goal
84'
Jonathan Calleri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Fortaleza Fortaleza
11
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
677
 
Số đường chuyền
 
274
88%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
17
22
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
27
14
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
27
7
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
170
 
Pha tấn công
 
66
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Rodrigo Nestor
17
Andre Oliveira Silva
55
James David Rodriguez
33
Erick de Arruda Serafim
39
William Gomes
28
Alan Franco
6
Wellington Santos
93
Jandrei
21
Damian Bobadilla
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
31
Juan
44
Matheus Belem
Sao Paulo Sao Paulo 3-4-1-2
3-5-2 Fortaleza Fortaleza
23
Rafael
4
Barbosa
5
Escobar
32
Ferrares...
15
Araujo
29
Maia
25
Castro
2
Souza
8
Galoppo
9
Calleri
10
Neves
1
Ricardo
19
Britez
13
Kuscevic
4
Tarouco,...
22
Pikachu
35
Nascimen...
7
Pochetti...
17
Silva
6
Pacheco
9
Lucero
11
Marinho

Substitutes

39
Imanol Machuca
28
Pedro Augusto Borges da Costa
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
2
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
21
Moises
33
Gonzalo Escobar
23
Aderbar Melo dos Santos Neto
32
Pedro Rocha Neves
30
Mauricio Kozlinski
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
37
Kauan Rodrigues
77
Kevin Andrade Navarro
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Rodrigo Nestor 11
Andre Oliveira Silva 17
James David Rodriguez 55
Erick de Arruda Serafim 33
William Gomes 39
Alan Franco 28
Wellington Santos 6
Jandrei 93
Damian Bobadilla 21
Jose Sabino Chagas Monteiro 35
Juan 31
Matheus Belem 44
Sao Paulo Fortaleza
39 Imanol Machuca
28 Pedro Augusto Borges da Costa
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
21 Moises
33 Gonzalo Escobar
23 Aderbar Melo dos Santos Neto
32 Pedro Rocha Neves
30 Mauricio Kozlinski
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos
37 Kauan Rodrigues
77 Kevin Andrade Navarro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 1
2 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7
60.67% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 0.6
5.1 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.8
60.8% Kiểm soát bóng 40.9%
10.6 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (20trận)
Chủ Khách
Fortaleza (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
0
5
0
2

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.34
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo cắm 1 0 1 23 21 91.3% 0 0 34 6.62
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 1 1 1 20 16 80% 0 0 25 6.44
9 Jonathan Calleri Tiền đạo cắm 3 0 0 13 12 92.31% 0 2 19 6.41
5 Robert Abel Arboleda Escobar Trung vệ 1 1 0 55 54 98.18% 0 2 59 7.05
32 Nahuel Ferraresi Trung vệ 0 0 1 53 52 98.11% 0 1 55 6.68
15 Michel Araujo Tiền vệ công 1 1 2 35 30 85.71% 5 3 59 7.7
8 Giuliano Galoppo Tiền vệ công 0 0 0 22 20 90.91% 2 2 30 6.26
2 Igor Vinicius de Souza Hậu vệ cánh phải 1 0 1 30 28 93.33% 6 0 47 7.15
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 1 69 6.74
29 Pablo Maia Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 44 38 86.36% 0 0 50 6.7

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.4
19 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 23 6.73
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 18 6.54
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 14 6.01
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.15
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 1 0 1 10 9 90% 4 0 25 6.36
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.08
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 19 6.8
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 20 9 45% 0 0 28 7.06
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 0 17 6.46
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ