Vòng 26
01:00 ngày 17/03/2024
SC Farense
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Rio Ave
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.53
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Rio Ave Rio Ave
Marco André Silva Lopes Matias match yellow.png
22'
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 1 - 0 match goal
31'
46'
match change Emmanuel Boateng
Ra sân: Adrien Sebastian Perruchet Silva
46'
match change Fabio Ronaldo
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
50'
match goal 1 - 1 Emmanuel Boateng
Kiến tạo: Josué Filipe Soares
60'
match yellow.png Patrick William Sá De Oliveira
Elves Balde
Ra sân: Belloumi
match change
67'
Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
67'
69'
match change Marios Vrousai
Ra sân: Umaro Embalo
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Francisco Javier Delgado Rojano
match change
77'
Facundo Agustin Caseres
Ra sân: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
match change
78'
86'
match change Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
87'
match change Joao Graca
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
Joao Talocha
Ra sân: Talys Alves Pereira Oliveira
match change
88'
Falcao Carolino match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Rio Ave Rio Ave
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
14
17
 
Sút Phạt
 
20
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
326
 
Số đường chuyền
 
522
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
101
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Facundo Agustin Caseres
9
Bruno Duarte da Silva
31
Joao Talocha
8
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
7
Elves Balde
6
Zach Muscat
80
Vitor Goncalves
19
Rui Costa
22
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
SC Farense SC Farense 4-1-4-1
3-4-3 Rio Ave Rio Ave
33
Velho
12
Oliveira
3
Branco
37
Silva
2
Rojano
29
Carolino
77
Matias
27
Oliveira
14
Jesus
62
Belloumi
91
Luis
18
Siqueira
23
Soares
33
Santos
4
Oliveira
20
Costa
10
Idrissi
15
Silva
11
Embalo
14
Fernande...
81
Yakubu
7
Teixeira

Substitutes

22
Emmanuel Boateng
27
Marios Vrousai
21
Joao Graca
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
77
Fabio Ronaldo
5
Mateo Tanlongo
82
Magrao
42
Renato Pantalon
8
Vitor Gomes
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Facundo Agustin Caseres 5
Bruno Duarte da Silva 9
Joao Talocha 31
Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa 8
Elves Balde 7
Zach Muscat 6
Vitor Goncalves 80
Rui Costa 19
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho 22
SC Farense Rio Ave
22 Emmanuel Boateng
27 Marios Vrousai
21 Joao Graca
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
77 Fabio Ronaldo
5 Mateo Tanlongo
82 Magrao
42 Renato Pantalon
8 Vitor Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
37.33% Kiểm soát bóng 43.33%
15 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 3.5
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.8 Sút trúng cầu môn 2.9
38.7% Kiểm soát bóng 50.7%
14.4 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (35trận)
Chủ Khách
Rio Ave (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
3
HT-H/FT-T
1
5
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
5
6
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
6
2
1
0

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Ze Luis Tiền đạo cắm 3 2 1 18 11 61.11% 1 10 36 7.83
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 2 1 0 8 5 62.5% 4 0 19 5.95
3 Igor Rossi Branco Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 3 62 6.56
37 Goncalo Silva Trung vệ 2 1 1 42 36 85.71% 0 4 58 7.03
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 4 2 0 47 37 78.72% 1 3 55 6.62
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ công 1 0 1 3 2 66.67% 2 0 9 6.16
31 Joao Talocha Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 3 75% 2 0 7 6.16
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 21 75% 0 1 34 6.29
7 Elves Balde Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 8 6.13
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Tiền vệ trụ 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 39 7.32
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 0 2 17 6.51
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 43 6.75
12 Talys Alves Pereira Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 17 56.67% 7 1 60 6.97
2 Francisco Javier Delgado Rojano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 8 44.44% 1 0 36 6.3
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.02
62 Belloumi Cánh phải 0 0 1 6 2 33.33% 2 0 16 6.1

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adrien Sebastian Perruchet Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 43 6.17
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.98
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 1 63 59 93.65% 2 2 75 7.14
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 5 72 7.06
7 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 3 0 0 53 45 84.91% 1 0 70 6.54
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 1 7 4 57.14% 1 0 8 6.16
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 90 82 91.11% 0 0 96 6.41
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 39 7.1
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 1 1 0 15 8 53.33% 0 2 23 7.25
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 29 6.06
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 2 0 0 56 44 78.57% 1 2 75 6.16
27 Marios Vrousai Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 5.96
81 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 2 1 2 18 13 72.22% 1 3 24 6.65
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 4 40 27 67.5% 6 2 72 7.39
11 Umaro Embalo Cánh phải 1 0 1 21 18 85.71% 4 0 43 6.24
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 2 1 0 22 15 68.18% 0 2 33 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ