Vòng 27
18:30 ngày 31/03/2024
Schalke 04
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Karlsruher SC
Địa điểm: Estadio Benito Villamarín
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 3
0.88
U 3
1.00
1
2.25
X
3.75
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Kenan Karaman match yellow.png
13'
Paul Seguin match yellow.png
21'
63'
match yellow.png Budu Zivzivadze
Bryan Lasme
Ra sân: Keke Topp
match change
64'
Darko Churlinov
Ra sân: Yusuf Kabadayi
match change
69'
69'
match change Dzenis Burnic
Ra sân: Budu Zivzivadze
Henning Matriciani
Ra sân: Cedric Brunner
match change
70'
Blendi Idrizi
Ra sân: Thomas Ouwejan
match change
79'
Assan Ouédraogo
Ra sân: Simon Terodde
match change
79'
Kenan Karaman No penalty (VAR xác nhận) match var
88'
90'
match change Daniel Brosinski
Ra sân: Sebastian Jung
90'
match change Lars Stindl
Ra sân: Paul Nebel
90'
match change Fabian Schleusener
Ra sân: Igor Matanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Karlsruher SC Karlsruher SC
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
359
 
Số đường chuyền
 
443
73%
 
Chuyền chính xác
 
75%
2
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
5
3
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
26
3
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
7
98
 
Pha tấn công
 
93
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Bryan Lasme
23
Darko Churlinov
18
Blendi Idrizi
41
Henning Matriciani
43
Assan Ouédraogo
22
Ibrahima Cisse
1
Ralf Fahrmann
24
Dominick Drexler
45
Jimmy Adrian Kaparos
Schalke 04 Schalke 04 4-3-1-2
4-4-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
32
Muller
5
Murkin
35
Kaminski
26
Kalas
27
Brunner
2
Ouwejan
7
Seguin
17
Kabadayi
19
Karaman
42
Topp
9
Terodde
23
Drewes
2
Jung
28
Franke
4
Beifus
20
Herold
26
Nebel
8
Gondorf
6
Jensen
10
Wanitzek
9
Matanovi...
11
Zivzivad...

Substitutes

24
Fabian Schleusener
15
Dzenis Burnic
13
Lars Stindl
18
Daniel Brosinski
22
Christoph Kobald
29
Max WeiB
16
Philip Heise
27
Ali Eren Ersungur
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Bryan Lasme 11
Darko Churlinov 23
Blendi Idrizi 18
Henning Matriciani 41
Assan Ouédraogo 43
Ibrahima Cisse 22
Ralf Fahrmann 1
Dominick Drexler 24
Jimmy Adrian Kaparos 45
Schalke 04 Karlsruher SC
24 Fabian Schleusener
15 Dzenis Burnic
13 Lars Stindl
18 Daniel Brosinski
22 Christoph Kobald
29 Max WeiB
16 Philip Heise
27 Ali Eren Ersungur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46% Kiểm soát bóng 45.33%
10.67 Phạm lỗi 7.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.4 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 5.6
4.9 Sút trúng cầu môn 5.8
44.9% Kiểm soát bóng 48.1%
9.3 Phạm lỗi 9.4
1.6 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
2
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
4
2
2
1

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Simon Terodde Forward 4 3 0 21 17 80.95% 0 5 30 6.82
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 4 46 7.06
35 Marco Kaminski Defender 1 0 0 49 43 87.76% 0 2 57 6.84
19 Kenan Karaman Tiền vệ công 4 1 2 27 24 88.89% 0 0 39 6.52
32 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 40 24 60% 0 0 47 7.26
7 Paul Seguin Defender 0 0 2 41 29 70.73% 1 1 48 6.75
27 Cedric Brunner Defender 0 0 1 23 17 73.91% 4 2 43 6.84
2 Thomas Ouwejan Defender 1 1 2 9 4 44.44% 8 0 29 7.09
11 Bryan Lasme Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.21
23 Darko Churlinov Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.09
5 Derry John Murkin Defender 0 0 1 20 16 80% 2 0 33 6.69
18 Blendi Idrizi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
41 Henning Matriciani Defender 1 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.25
42 Keke Topp Forward 2 0 1 10 5 50% 0 1 22 6.27
17 Yusuf Kabadayi Forward 0 0 1 14 8 57.14% 2 0 22 6.48
43 Assan Ouédraogo Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Defender 0 0 1 18 14 77.78% 3 2 36 6.49
28 Marcel Franke Defender 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 58 6.67
8 Jerome Gondorf Midfielder 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 39 6.68
23 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 55 43 78.18% 0 0 65 7.9
10 Marvin Wanitzek Midfielder 1 1 1 24 20 83.33% 1 1 30 6.48
15 Dzenis Burnic Midfielder 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 12 6.03
11 Budu Zivzivadze Forward 3 2 1 9 5 55.56% 1 1 20 6.46
6 Leon Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 36 72% 1 1 59 6.79
26 Paul Nebel Tiền vệ công 2 1 1 19 14 73.68% 7 0 33 6.55
9 Igor Matanovic Forward 1 0 0 22 12 54.55% 0 5 27 6.28
4 Marcel Beifus Defender 0 0 0 58 42 72.41% 0 7 65 7.23
20 David Herold Defender 1 0 1 28 19 67.86% 3 0 50 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ