Vòng Round 3
18:00 ngày 07/01/2024
SD Amorebieta
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 1)
Celta Vigo
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
4.40
X
3.25
2
1.87
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

SD Amorebieta SD Amorebieta
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
4'
match yellow.png Jailson Marques Siqueira,Jaja
6'
match goal 0 - 1 Miguel Rodriguez Vidal
Eneko Jauregi 1 - 1
Kiến tạo: Rayco Rodriguez
match goal
30'
Rayco Rodriguez 2 - 1 match goal
35'
49'
match goal 2 - 2 Jailson Marques Siqueira,Jaja
Kiến tạo: Anastasios Douvikas
52'
match goal 2 - 3 Anastasios Douvikas
Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal
70'
match yellow.png Unai Nunez Gestoso
75'
match goal 2 - 4 Anastasios Douvikas
Kiến tạo: Unai Nunez Gestoso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Amorebieta SD Amorebieta
Celta Vigo Celta Vigo
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
17
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
109
 
Pha tấn công
 
118
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
1 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
47.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.8
3.1 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 49.7%
10.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Amorebieta (39trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
3
HT-H/FT-T
1
2
2
5
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
5
4
2
0
HT-B/FT-B
3
0
6
5