Vòng Round 3
01:00 ngày 07/01/2024
SD Huesca
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rayo Vallecano

90phút [0-0], 120phút [0-2]

Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.77
-0.25
1.05
O 2.25
0.92
U 2.25
0.75
1
2.85
X
3.25
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.62
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

SD Huesca SD Huesca
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
76'
match yellow.png Radamel Falcao
88'
match yellow.png Oscar Valentín
Manuel Rico Del Valle match yellow.png
117'
118'
match goal 0 - 1 Oscar Valentín
Kiến tạo: Radamel Falcao
120'
match goal 0 - 2 Isaac Palazon Camacho
Juan Jose Nieto match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Huesca SD Huesca
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
15
5
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
605
 
Số đường chuyền
 
715
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
5
32
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Corners (Overtime)
 
2
2
 
Yellow card (Overtime)
 
0
9
 
Thử thách
 
9
117
 
Pha tấn công
 
161
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 60.67%
12 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.6
3 Thẻ vàng 2.7
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
47.1% Kiểm soát bóng 51.5%
13 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Huesca (40trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
4
HT-H/FT-T
1
2
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
6
7
7
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
4
4
3
3