Vòng 30
01:30 ngày 04/04/2024
Servette 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Stade Ouchy
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
1.02
O 3.25
0.85
U 3.25
0.82
1
1.25
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Stade Ouchy Stade Ouchy
27'
match goal 0 - 1 Alban Ajdini
Kiến tạo: Ismael Gharbi
35'
match yellow.png Rayan Kadima
Anthony Baron match yellow.png
75'
Jérémy Guillemenot 1 - 1
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
match goal
78'
83'
match yellow.png Vitalie Damascan
84'
match goal 1 - 2 Vitalie Damascan
Kiến tạo: Elies Mahmoud
Anthony Baron match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Stade Ouchy Stade Ouchy
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
23
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
501
 
Số đường chuyền
 
351
14
 
Phạm lỗi
 
7
12
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Thử thách
 
20
146
 
Pha tấn công
 
82
120
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.6
7.1 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 2.9
52.3% Kiểm soát bóng 49.4%
10.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (52trận)
Chủ Khách
Stade Ouchy (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
0
5
HT-H/FT-T
4
2
1
5
HT-B/FT-T
3
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
4
5
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
4
7
6
4