Vòng 22
18:00 ngày 30/03/2024
Sevilla FC (W)
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Real Sociedad (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.91
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.10
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Sevilla FC (W) Sevilla FC (W)
Phút
Real Sociedad (W) Real Sociedad (W)
Gonzalez P. match yellow.png
9'
Llamas E. 1 - 0
Kiến tạo: Gonzalez P.
match goal
17'
Santana O.(OW) 2 - 0 match phan luoi
25'
Otermin R. match yellow.png
27'
Martin-Prieto Gutierrez C. 3 - 0 match goal
34'
Inma Gabarro match yellow.png
45'
45'
match goal 3 - 1 Ramirez E.
65'
match goal 3 - 2 Sanni Franssi
Toni Payne 4 - 2
Kiến tạo: Aparicio A.
match goal
85'
90'
match yellow.png Mirari Uria Gabilondo
Martin-Prieto Gutierrez C. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla FC (W) Sevilla FC (W)
Real Sociedad (W) Real Sociedad (W)
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
25
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
18
3
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
321
 
Số đường chuyền
 
524
11
 
Phạm lỗi
 
7
5
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
2
6
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
133
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 2.4
3.8 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 1.1
5.8 Sút trúng cầu môn 4.8
47.9% Kiểm soát bóng 50.8%
9 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla FC (W) (28trận)
Chủ Khách
Real Sociedad (W) (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
4
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
6
2
1
HT-B/FT-B
3
0
2
3