Vòng 19
17:00 ngày 20/04/2024
SG Essen-Schonebeck (W)
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Hoffenheim (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.82
-0.75
1.00
O 3
0.95
U 3
0.85
1
4.00
X
3.90
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.90
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

SG Essen-Schonebeck (W) SG Essen-Schonebeck (W)
Phút
Hoffenheim (W) Hoffenheim (W)
18'
match yellow.png Linder S.
Ostermeier L. match yellow.png
54'
Lilli Purtscheller match yellow.png
55'
69'
match yellow.png Cazalla Garcia M.
73'
match yellow.png Corley G.
77'
match phan luoi 0 - 1 Pucks L.(OW)
Sterner B. 1 - 1 match goal
88'
90'
match yellow.png Harsch F.
Kowalski N. 2 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SG Essen-Schonebeck (W) SG Essen-Schonebeck (W)
Hoffenheim (W) Hoffenheim (W)
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
4
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
337
 
Số đường chuyền
 
388
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
5
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
3
7
 
Thử thách
 
16
92
 
Pha tấn công
 
98
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 55.33%
2.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
47.9% Kiểm soát bóng 53.2%
6.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SG Essen-Schonebeck (W) (23trận)
Chủ Khách
Hoffenheim (W) (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
6
3
5