Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Yanbian Longding
Địa điểm: Jiading Sports Center
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.92
0.92
O
2
1.00
1.00
U
2
0.80
0.80
1
2.38
2.38
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.03
1.03
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Shanghai Jiading Huilong
Phút
Yanbian Longding
Yu Longyun
19'
46'
Qian Changjie
Ra sân: Li Qiang
Ra sân: Li Qiang
47'
Qian Changjie
63'
Ronan David Jeronimo
Yao Ben
63'
Shengxin Bao
Ra sân: Yan Li
Ra sân: Yan Li
65'
72'
Li Da
Ra sân: Wang Chengkuai
Ra sân: Wang Chengkuai
72'
Sun Jun
Ra sân: Li Hao Jie
Ra sân: Li Hao Jie
Li Xin
Ra sân: Gong Chunjie
Ra sân: Gong Chunjie
75'
Evans Etti
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
75'
81'
Zhijian Xuan
Ra sân: Han Guanghui
Ra sân: Han Guanghui
Shuai Liu
Ra sân: Liu Boyang
Ra sân: Liu Boyang
86'
90'
Binhan Wang
Ra sân: Olivio da Rosa, Ivo
Ra sân: Olivio da Rosa, Ivo
Shengxin Bao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Shanghai Jiading Huilong
Yanbian Longding
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
0
Cứu thua
2
68
Pha tấn công
58
49
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Shanghai Jiading Huilong
5-4-1
4-4-2
Yanbian Longding
1
Xiang
2
Ran
5
Tianyi
3
Ben
35
Guiyan
6
Boyang
16
Longyun
8
Chunjie
7
Cruz
33
Li
9
Jian
19
Jialin
15
Jizu
3
Peng
26
Wenguang
7
Guanghui
23
Chengkua...
6
Qiang
24
Jie
30
Wang
10
Ivo
9
Jeronimo
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong
Shengxin Bao
4
Evans Etti
10
Lai Jinfeng
12
Li Guihao
37
Shuai Liu
14
Li Xin
17
Nur Sherzat
21
Su Shihao
26
Xiaofeng Wang
22
Yan Yiming
29
Aokai Zhang
27
Yanbian Longding
18
Lobsang Khedrup
5
Li Da
33
Jinyu Li
14
Long Li
13
Lin Taijun
17
Li Shibin
12
Li Yanan
31
Qian Changjie
8
Sun Jun
16
Binhan Wang
2
Zhijian Xuan
4
Yibao Zhang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
5.67
50%
Kiểm soát bóng
47.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
0.7
4.8
Phạt góc
3.8
1.9
Thẻ vàng
1.5
2.2
Sút trúng cầu môn
4.2
49.2%
Kiểm soát bóng
50.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Jiading Huilong (9trận)
Chủ
Khách
Yanbian Longding (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0