Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Shrewsbury Town
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Oxford United
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
0.95
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.12
O 1
1.04
U 1
0.76

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Oxford United Oxford United
53'
match goal 0 - 1 Billy Bodin
Kiến tạo: Mark Harris
Carl Winchester match yellow.png
67'
67'
match change Joshua McEachran
Ra sân: Ruben Rodrigues
68'
match change Marcus Browne
Ra sân: Mark Harris
Tunmise Sobowale
Ra sân: Aiden O Brien
match change
71'
Jack Price
Ra sân: Jack Hinchy
match change
71'
Roland Idowu
Ra sân: Tom Bloxham
match change
71'
Jack Price 1 - 1 match goal
83'
Jack Price match yellow.png
87'
Tom Flanagan match yellow.png
87'
87'
match change Tyler Goodrham
Ra sân: Owen Dale
87'
match change James Henry
Ra sân: Billy Bodin
Elliott Bennett
Ra sân: Taylor Perry
match change
89'
Marko Marosi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Oxford United Oxford United
11
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
329
 
Số đường chuyền
 
470
69%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
18
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
103
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Tunmise Sobowale
12
Roland Idowu
17
Elliott Bennett
19
Jack Price
9
Ryan Bowman
13
Harry Burgoyne
6
Jason Sraha
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Oxford United Oxford United
1
Marosi
3
Benning
33
Flanagan
22
Dunkley
5
Feeney
8
Hinchy
7
Winchest...
21
Brien
14
Perry
18
Bloxham
11
Udoh
1
Cumming
2
Long
5
Moore
3
Brown
12
Bennett
8
Brannaga...
10
Bodin
30
Dale
20
Rodrigue...
23
Murphy
9
Harris

Substitutes

17
James Henry
6
Joshua McEachran
19
Tyler Goodrham
11
Marcus Browne
22
Greg Leigh
13
Simon Eastwood
4
Jordan Thorniley
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Tunmise Sobowale 15
Roland Idowu 12
Elliott Bennett 17
Jack Price 19
Ryan Bowman 9
Harry Burgoyne 13
Jason Sraha 6
Shrewsbury Town Oxford United
17 James Henry
6 Joshua McEachran
19 Tyler Goodrham
11 Marcus Browne
22 Greg Leigh
13 Simon Eastwood
4 Jordan Thorniley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
40.67% Kiểm soát bóng 57.33%
8.67 Phạm lỗi 10
0.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 4.8
3.1 Sút trúng cầu môn 6.1
39.7% Kiểm soát bóng 52.6%
10.2 Phạm lỗi 9.1
1.9 Thẻ vàng 1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (53trận)
Chủ Khách
Oxford United (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
11
9
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
4
0
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
9
2
3
4
HT-B/FT-B
4
4
1
9

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Elliott Bennett Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
33 Tom Flanagan Defender 0 0 0 44 29 65.91% 0 1 61 6.69
21 Aiden O Brien Cánh trái 4 0 0 18 16 88.89% 2 0 31 6.15
7 Carl Winchester Defender 3 1 0 28 20 71.43% 0 1 38 6.43
19 Jack Price Tiền vệ trụ 1 1 0 8 7 87.5% 1 0 11 7.03
3 Malvind Benning Defender 1 0 1 45 24 53.33% 8 2 89 7.09
22 Cheyenne Dunkley Defender 3 1 0 26 17 65.38% 0 5 37 6.67
1 Marko Marosi Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 47 6.92
11 Daniel Udoh Tiền vệ công 2 0 2 14 9 64.29% 1 1 31 6.18
5 Morgan Feeney Defender 1 0 1 27 19 70.37% 0 1 46 6.58
14 Taylor Perry Tiền vệ công 0 0 2 15 13 86.67% 0 1 22 6.2
8 Jack Hinchy 0 0 4 32 26 81.25% 8 0 52 7.17
18 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 0 0 1 20 11 55% 2 3 29 6.19
15 Tunmise Sobowale Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.3
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 1 1 15 6.23

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 James Henry Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
12 Joe Bennett 1 0 0 45 36 80% 0 0 70 6.39
10 Billy Bodin Tiền vệ công 3 2 0 23 15 65.22% 1 0 34 6.71
2 Sam Long Defender 0 0 1 57 44 77.19% 0 1 82 6.85
6 Joshua McEachran Midfielder 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 21 5.91
23 Josh Murphy Cánh trái 1 0 0 20 15 75% 7 0 37 6.13
8 Cameron Brannagan Midfielder 5 0 1 52 45 86.54% 4 0 71 7.09
11 Marcus Browne Tiền vệ công 1 0 3 5 3 60% 0 0 13 6.37
9 Mark Harris Tiền vệ công 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 21 6.83
5 Elliott Jordan Moore Defender 1 0 0 73 65 89.04% 0 3 87 7.35
30 Owen Dale Tiền vệ công 3 1 3 18 10 55.56% 3 0 57 7.76
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 1 0 1 24 17 70.83% 2 1 37 6.82
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 44 6.33
3 Ciaron Brown Defender 0 0 2 77 58 75.32% 0 2 89 6.72
19 Tyler Goodrham Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ