Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Shrewsbury Town 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.80
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
2.50
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.82
O 1
1.11
U 1
0.72

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
58'
match change Richard Kone
Ra sân: Sam Vokes
58'
match change Matt Butcher
Ra sân: Josh Scowen
Tom Flanagan match red
67'
Jason Sraha
Ra sân: Tom Bayliss
match change
68'
Carl Winchester match yellow.png
70'
73'
match change Kieran Sadlier
Ra sân: Gideon Kodua
74'
match change David Wheeler
Ra sân: Dale Taylor
Ryan Bowman
Ra sân: Tom Bloxham
match change
81'
83'
match goal 0 - 1 Luke Leahy
Kiến tạo: Freddie Potts
Jack Price
Ra sân: Jordan Shipley
match change
89'
90'
match goal 0 - 2 Richard Kone
Kiến tạo: Garath McCleary
90'
match change Ryan Tafazolli
Ra sân: Garath McCleary

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
308
 
Số đường chuyền
 
392
58%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
5
35
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
8
29
 
Ném biên
 
33
12
 
Cản phá thành công
 
15
18
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
86
 
Pha tấn công
 
113
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ryan Bowman
19
Jack Price
6
Jason Sraha
21
Aiden O Brien
17
Elliott Bennett
13
Harry Burgoyne
4
Joseph Anderson
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 4-2-3-1
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
1
Marosi
3
Benning
33
Flanagan
22
Dunkley
5
Feeney
14
Perry
7
Winchest...
26
Shipley
20
Bayliss
18
Bloxham
11
Udoh
25
Ravizzol...
26
McCarthy
17
Low
5
Joseph
10
Leahy
4
Scowen
19
Potts
12
McCleary
20
Taylor
28
Kodua
9
Vokes

Substitutes

23
Kieran Sadlier
7
David Wheeler
6
Ryan Tafazolli
8
Matt Butcher
24
Richard Kone
22
Nigel Lonwijk
29
Nathan Shepperd
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Ryan Bowman 9
Jack Price 19
Jason Sraha 6
Aiden O Brien 21
Elliott Bennett 17
Harry Burgoyne 13
Joseph Anderson 4
Shrewsbury Town Wycombe Wanderers
23 Kieran Sadlier
7 David Wheeler
6 Ryan Tafazolli
8 Matt Butcher
24 Richard Kone
22 Nigel Lonwijk
29 Nathan Shepperd

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 49%
8.67 Phạm lỗi 14
0.67 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 3.9
3.1 Sút trúng cầu môn 4
39.7% Kiểm soát bóng 45.6%
10.2 Phạm lỗi 12.3
1.9 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (53trận)
Chủ Khách
Wycombe Wanderers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
9
3
HT-H/FT-T
4
2
5
5
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
4
5
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
9
2
1
5
HT-B/FT-B
4
4
8
7

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tom Flanagan Defender 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 43 5.7
9 Ryan Bowman Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 5.91
7 Carl Winchester Defender 1 0 0 29 17 58.62% 0 1 45 6.3
19 Jack Price Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.86
3 Malvind Benning Defender 0 0 0 31 15 48.39% 1 1 57 6.19
22 Cheyenne Dunkley Defender 0 0 0 46 29 63.04% 0 4 58 6.41
1 Marko Marosi Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 35 5.56
11 Daniel Udoh Tiền vệ công 3 1 0 18 10 55.56% 0 2 38 6.36
26 Jordan Shipley Midfielder 0 0 0 17 12 70.59% 5 0 27 5.76
20 Tom Bayliss Midfielder 0 0 0 19 11 57.89% 3 1 27 6.24
5 Morgan Feeney Defender 0 0 0 28 18 64.29% 0 3 48 6.06
14 Taylor Perry Tiền vệ công 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 27 6.3
18 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 1 0 0 17 3 17.65% 1 4 37 6.26
6 Jason Sraha Trung vệ 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 16 5.83

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Vokes Forward 0 0 0 17 5 29.41% 0 5 19 6.29
12 Garath McCleary Defender 0 0 3 24 15 62.5% 4 0 41 7.4
7 David Wheeler Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.28
4 Josh Scowen Midfielder 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 33 6.52
10 Luke Leahy Defender 1 1 0 47 25 53.19% 3 1 75 8.13
6 Ryan Tafazolli Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Jason McCarthy Defender 0 0 0 45 33 73.33% 2 1 73 6.84
23 Kieran Sadlier Cánh trái 1 1 0 7 7 100% 1 0 11 6.34
8 Matt Butcher Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 0 1 26 6.77
20 Dale Taylor Forward 2 0 0 8 6 75% 0 1 19 5.9
25 Franco Ravizzoli 0 0 0 36 16 44.44% 0 1 45 6.66
5 Christian Forino Joseph Defender 0 0 0 45 32 71.11% 0 5 56 7.35
19 Freddie Potts Midfielder 0 0 1 41 34 82.93% 0 0 57 7.25
17 Joe Low Defender 0 0 0 50 35 70% 0 1 58 6.72
28 Gideon Kodua Midfielder 1 0 0 15 11 73.33% 1 1 27 6.29
24 Richard Kone Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 7 6 85.71% 0 0 20 7.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ