Silkeborg
Đã kết thúc
0
-
3
(0 - 1)
FC Copenhagen
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.12
1.12
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
3.00
3.00
X
3.40
3.40
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
FC Copenhagen
14'
0 - 1 Christian Sorensen
52'
0 - 2 Mohammed Daramy
Kiến tạo: Viktor Claesson
Kiến tạo: Viktor Claesson
54'
0 - 3 Lukas Lerager
64'
Roony Bardghji
Ra sân: Mohammed Daramy
Ra sân: Mohammed Daramy
Lasse Vigen Christensen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
65'
Soren Tengstedt
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
65'
69'
Jordan Larsson
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
69'
Rasmus Falk Jensen
Ra sân: William Clem
Ra sân: William Clem
83'
Kevin Diks
Ra sân: Elias Jelert
Ra sân: Elias Jelert
83'
Marko Stamenic
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
Pelle Mattsson
Ra sân: Mark Brink
Ra sân: Mark Brink
84'
Alexander Lin
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
FC Copenhagen
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
3
3
Sút Phạt
8
56%
Kiểm soát bóng
44%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
693
Số đường chuyền
552
9
Phạm lỗi
3
4
Cứu thua
5
13
Ném biên
13
16
Cản phá thành công
9
140
Pha tấn công
106
80
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
4-3-3
FC Copenhagen
1
Larsen
29
Engel
4
Felix
20
Salquist
5
Sonne
21
Klynge
14
Brink
8
Thordars...
27
Jorgense...
7
Kusk
23
Adamsen
1
Grabara
19
Jelert
3
Denis
5
Khochola...
6
Sorensen
12
Lerager
36
Clem
7
Claesson
9
Goncalve...
30
Haraldss...
15
Daramy
Đội hình dự bị
Silkeborg
Alexander Busch
40
Anders Dahl
18
Oscar Hedvall
16
Mads Kaalund Larsen
17
Alexander Lin
9
Pelle Mattsson
6
Robin Dahl Ostrom
3
Soren Tengstedt
10
Lasse Vigen Christensen
22
FC Copenhagen
22
Peter Ankersen
40
Roony Bardghji
2
Kevin Diks
33
Rasmus Falk Jensen
8
Isak Bergmann Johannesson
21
Karl Johan Johnsson
25
Jordan Larsson
17
Paul Omo Mukairu
35
Marko Stamenic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
56.33%
Kiểm soát bóng
50%
7.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.8
1.9
Bàn thua
1.3
4.2
Phạt góc
6.2
1.2
Thẻ vàng
1.3
3.1
Sút trúng cầu môn
4
55.3%
Kiểm soát bóng
49%
7
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (33trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
3
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
2
4
3
8