Vòng 20
00:10 ngày 16/03/2024
SKU Amstetten 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Trenkwalder Admira Wacker
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.78
O 2.5
0.75
U 2.5
0.89
1
3.25
X
3.40
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.14
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SKU Amstetten SKU Amstetten
Phút
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
22'
match goal 0 - 1 Jan Murgas
Kiến tạo: Matthew Anderson
Angelo Gattermayer 1 - 1
Kiến tạo: Leon Fust
match goal
42'
Niels Hahn match yellow.png
44'
Philipp Offenthaler match yellow.png
54'
71'
match yellow.png Jan Murgas
90'
match goal 1 - 2 Georg Teigl
Kiến tạo: Anouar El Moukhantir
Patrick Enengl match red
90'
Elias Scherf match yellow.png
90'
90'
match pen 1 - 3 Salko Mujanovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SKU Amstetten SKU Amstetten
Trenkwalder Admira Wacker Trenkwalder Admira Wacker
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
4
97
 
Pha tấn công
 
90
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 0.5
6.2 Phạt góc 4.8
2.7 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
50.3% Kiểm soát bóng 50.7%
12.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SKU Amstetten (28trận)
Chủ Khách
Trenkwalder Admira Wacker (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
2
2
HT-H/FT-T
0
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
6
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
6
3
0
3