Vòng 30
22:30 ngày 27/04/2024
Slask Wroclaw
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Ruch Chorzow
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.88
O 2.25
0.80
U 2.25
0.87
1
1.75
X
3.55
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.72
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Phút
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
11'
match goal 0 - 1 Soma Novothny
Kiến tạo: Milosz Kozak
Erik Expostio match yellow.png
22'
27'
match goal 0 - 2 Tomasz Wojtowicz
Alex Petkov match yellow.png
32'
36'
match yellow.png Lukasz Moneta
75'
match goal 0 - 3 Michal Feliks
Kiến tạo: Soma Novothny
Erik Expostio 1 - 3
Kiến tạo: Patryk Klimala
match goal
86'
Yegor Matsenko 2 - 3
Kiến tạo: Erik Expostio
match goal
90'
90'
match yellow.png Michal Feliks
90'
match yellow.png Dante Stipica

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slask Wroclaw Slask Wroclaw
Ruch Chorzow Ruch Chorzow
10
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
2
13
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
426
 
Số đường chuyền
 
308
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
3
7
 
Thử thách
 
7
112
 
Pha tấn công
 
90
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50% Kiểm soát bóng 48.67%
10 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
4.8 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
50.9% Kiểm soát bóng 52.2%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slask Wroclaw (31trận)
Chủ Khách
Ruch Chorzow (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
4
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
4
HT-H/FT-H
2
4
5
1
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
4
4
1