Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Slovan Liberec
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.99
0.99
+1.75
0.85
0.85
O
3
1.00
1.00
U
3
0.82
0.82
1
1.15
1.15
X
7.00
7.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.89
0.89
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
Slovan Liberec
Vaclav Jurecka 1 - 0
15'
44'
Marios Pourzitidis
Ondrej Zmrzly
Ra sân: El Hadji Malick Diouf
Ra sân: El Hadji Malick Diouf
46'
Mojmir Chytil
Ra sân: Mick van Buren
Ra sân: Mick van Buren
54'
Christos Zafeiris
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
54'
57'
Dominik Preisler
Ra sân: Abubakar Ghali
Ra sân: Abubakar Ghali
57'
Mohamed Doumbia
Ra sân: Ivan Varfolomeev
Ra sân: Ivan Varfolomeev
Ivan Schranz
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
68'
Lukas Provod
Ra sân: Matej Jurasek
Ra sân: Matej Jurasek
74'
77'
Matej Chalus
78'
Olaf Kok
Ra sân: Denis Visinsky
Ra sân: Denis Visinsky
78'
Nicolas Penner
Ra sân: Michal Fukala
Ra sân: Michal Fukala
Mojmir Chytil 2 - 0
Kiến tạo: Conrad Wallem
Kiến tạo: Conrad Wallem
83'
87'
Milan Lexa
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
Vaclav Jurecka 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
Slovan Liberec
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
5
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
580
Số đường chuyền
286
9
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
22
8
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
12
136
Pha tấn công
91
85
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
4-2-3-1
3-4-3
Slovan Liberec
36
Stanek
12
Diouf
4
Zima
3
Holes
21
Doudera
19
Dorley
23
Sevcik
6
Wallem
15
Jurecka
35
Jurasek
14
Buren
1
Vliegen
3
Mikula
37
Chalus
33
Pourziti...
24
Fukala
28
Zamburek
6
Varfolom...
25
Ghali
5
Visinsky
26
Kulenovi...
10
Tupta
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Mojmir Chytil
13
Ales Mandous
28
Igoh Ogbu
5
Lukas Provod
17
Ivan Schranz
26
Stanislav Tecl
11
Muhamed Tijani
9
Michal Tomic
29
Tomas Vlcek
27
Christos Zafeiris
10
Ondrej Zmrzly
33
Slovan Liberec
15
Mohamed Doumbia
32
Lukas Hasalik
16
Olaf Kok
17
Ondra Lehoczki
18
Milan Lexa
19
Nicolas Penner
20
Dominik Preisler
7
Michael Rabusic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
1.5
6
Phạt góc
4.9
1.7
Thẻ vàng
2.5
4.3
Sút trúng cầu môn
4.8
47.5%
Kiểm soát bóng
49.8%
11.4
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (45trận)
Chủ
Khách
Slovan Liberec (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
4
HT-H/FT-T
9
1
5
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
1
8
0
0