Slovan Liberec
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hradec Kralove
Địa điểm: Stadion you nice Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.80
0.80
1
1.80
1.80
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Slovan Liberec
Phút
Hradec Kralove
46'
Daniel Vasulin
Marios Pourzitidis
49'
Hugo Jan Backovsky
55'
Filip Prebsl
60'
Filip Horsky
Ra sân: Lubomir Tupta
Ra sân: Lubomir Tupta
66'
Olaf Kok
Ra sân: Denis Visinsky
Ra sân: Denis Visinsky
66'
71'
Petr Julis
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
Daniel Tetour
Ra sân: Marios Pourzitidis
Ra sân: Marios Pourzitidis
73'
78'
Petr Pudhorocky
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
Lukas Letenay
Ra sân: Luka Kulenovic
Ra sân: Luka Kulenovic
84'
Michal Fukala
Ra sân: Dominik Preisler
Ra sân: Dominik Preisler
84'
90'
Daniel Horak
Ra sân: Ladislav Krejci
Ra sân: Ladislav Krejci
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slovan Liberec
Hradec Kralove
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
5
12
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
329
Số đường chuyền
403
8
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
0
Thử thách
5
91
Pha tấn công
132
49
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Slovan Liberec
3-4-3
3-4-3
Hradec Kralove
31
Backovsk...
33
Pourziti...
37
Chalus
3
Mikula
20
Preisler
28
Zamburek
30
Prebsl
25
Ghali
10
Tupta
26
Kulenovi...
5
Visinsky
12
Zadrazil
14
Klima
22
Kodes
13
Spacil
21
Harazim
28
Kucera
11
Dancak
7
Krejci
9
Cmelik
15
Vasulin
6
Pilar
Đội hình dự bị
Slovan Liberec
Mohamed Doumbia
15
Michal Fukala
24
Filip Horsky
14
Olaf Kok
16
Ondra Lehoczki
17
Lukas Letenay
21
Daniel Tetour
27
Ivan Varfolomeev
6
Olivier Vliegen
1
Hradec Kralove
25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
26
Daniel Horak
17
Petr Julis
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
10
Petr Pudhorocky
1
Patrik Vizek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6.33
3
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
0.6
5.2
Phạt góc
6.8
2.6
Thẻ vàng
3.1
5.2
Sút trúng cầu môn
3.4
49.8%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovan Liberec (33trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
5
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
4
3
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3