Vòng 14
00:00 ngày 01/03/2024
Smouha SC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Future FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
2.38
X
2.90
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.07
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Smouha SC Smouha SC
Phút
Future FC Future FC
15'
match var Arnold Eba Red card cancelled
16'
match yellow.png Eba A.
Mohamed El Maghraby match yellow.png
21'
24'
match yellow.png Mahmoud Rizk
27'
match red Mahmoud Rizk
27'
match var Mahmoud Rizk Card changed
Hossam Hassan 1 - 0 match pen
28'
Abdelrahman Amer match yellow.png
31'
Mohamed El Maghraby match yellow.pngmatch red
44'
45'
match goal 1 - 1 Joseph Ngwem
Mohamed Said match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Smouha SC Smouha SC
Future FC Future FC
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
356
 
Số đường chuyền
 
414
19
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
11
5
 
Thử thách
 
7
123
 
Pha tấn công
 
159
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
118

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 48%
15.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 4.5
2 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.5
50.9% Kiểm soát bóng 49.4%
13.4 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Smouha SC (24trận)
Chủ Khách
Future FC (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
5
3
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
3
2
3