Sparta Praha
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Hradec Kralove
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.01
1.01
+1.75
0.83
0.83
O
3
0.87
0.87
U
3
0.95
0.95
1
1.18
1.18
X
5.80
5.80
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.00
1.00
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Hradec Kralove
Veljko Birmancevic 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Wiesner
Kiến tạo: Tomas Wiesner
16'
Tomas Wiesner
36'
Jan Kuchta 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Haraslin
Kiến tạo: Lukas Haraslin
47'
Lukas Haraslin Goal Disallowed
52'
55'
Jakub Kucera
58'
Samuel Dancak
63'
Ladislav Krejci
64'
Petr Julis
Ra sân: Daniel Vasulin
Ra sân: Daniel Vasulin
64'
Matej Koubek
Ra sân: Ondrej Sasinka
Ra sân: Ondrej Sasinka
69'
Frantisek Cech
Ra sân: Karel Spacil
Ra sân: Karel Spacil
71'
Lukas Cmelik
Indrit Tuci
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
72'
Jan Mejdr
Ra sân: Tomas Wiesner
Ra sân: Tomas Wiesner
72'
Victor Olatunji
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
80'
Markus Solbakken
Ra sân: Lukas Sadilek
Ra sân: Lukas Sadilek
87'
Adam Karabec
Ra sân: Veljko Birmancevic
Ra sân: Veljko Birmancevic
87'
87'
Daniel Hais
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
90'
2 - 1 Matej Koubek
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Hradec Kralove
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
3
11
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
456
Số đường chuyền
337
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
7
5
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
8
2
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
13
119
Pha tấn công
78
62
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
3-4-2-1
3-4-2-1
Hradec Kralove
1
Jensen
30
Zeleny
27
Panak
41
Vitik
32
Rynes
20
Laci
18
Sadilek
28
Wiesner
22
Haraslin
14
Birmance...
9
Kuchta
12
Zadrazil
14
Klima
5
Cihak
13
Spacil
9
Cmelik
22
Kodes
11
Dancak
7
Krejci
27
Sasinka
28
Kucera
15
Vasulin
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Adam Karabec
10
Jan Mejdr
19
Victor Olatunji
7
Jakub Pesek
21
Markus Solbakken
4
Jakub Surovcik
44
Indrit Tuci
11
Dalibor Vecerka
33
Vojtech Vorel
24
Patrik Vydra
26
Hradec Kralove
25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
24
Martin Hlavac
17
Petr Julis
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
23
Jakub Rada
1
Patrik Vizek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
8.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
3.67
8.67
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1
2.1
Bàn thua
0.6
6.3
Phạt góc
7
1.9
Thẻ vàng
3.2
6.1
Sút trúng cầu môn
3.7
47.7%
Kiểm soát bóng
50%
9.3
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (47trận)
Chủ
Khách
Hradec Kralove (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
4
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
7
1
1
HT-B/FT-B
1
6
1
3