Vòng 25
00:00 ngày 18/03/2024
Sparta Praha
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Hradec Kralove
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.01
+1.75
0.83
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.18
X
5.80
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.00
O 1.25
0.92
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Hradec Kralove Hradec Kralove
Veljko Birmancevic 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Wiesner
match goal
16'
Tomas Wiesner match yellow.png
36'
Jan Kuchta 2 - 0
Kiến tạo: Lukas Haraslin
match goal
47'
Lukas Haraslin Goal Disallowed match var
52'
55'
match yellow.png Jakub Kucera
58'
match yellow.png Samuel Dancak
63'
match yellow.png Ladislav Krejci
64'
match change Petr Julis
Ra sân: Daniel Vasulin
64'
match change Matej Koubek
Ra sân: Ondrej Sasinka
69'
match change Frantisek Cech
Ra sân: Karel Spacil
71'
match yellow.png Lukas Cmelik
Indrit Tuci
Ra sân: Lukas Haraslin
match change
72'
Jan Mejdr
Ra sân: Tomas Wiesner
match change
72'
Victor Olatunji
Ra sân: Jan Kuchta
match change
80'
Markus Solbakken
Ra sân: Lukas Sadilek
match change
87'
Adam Karabec
Ra sân: Veljko Birmancevic
match change
87'
87'
match change Daniel Hais
Ra sân: Lukas Cmelik
90'
match goal 2 - 1 Matej Koubek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Hradec Kralove Hradec Kralove
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
456
 
Số đường chuyền
 
337
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
13
119
 
Pha tấn công
 
78
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Adam Karabec
19
Jan Mejdr
7
Victor Olatunji
21
Jakub Pesek
4
Markus Solbakken
44
Jakub Surovcik
11
Indrit Tuci
33
Dalibor Vecerka
24
Vojtech Vorel
26
Patrik Vydra
Sparta Praha Sparta Praha 3-4-2-1
3-4-2-1 Hradec Kralove Hradec Kralove
1
Jensen
30
Zeleny
27
Panak
41
Vitik
32
Rynes
20
Laci
18
Sadilek
28
Wiesner
22
Haraslin
14
Birmance...
9
Kuchta
12
Zadrazil
14
Klima
5
Cihak
13
Spacil
9
Cmelik
22
Kodes
11
Dancak
7
Krejci
27
Sasinka
28
Kucera
15
Vasulin

Substitutes

25
Frantisek Cech
16
Daniel Hais
24
Martin Hlavac
17
Petr Julis
34
Milan Knobloch
29
Matej Koubek
23
Jakub Rada
1
Patrik Vizek
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Adam Karabec 10
Jan Mejdr 19
Victor Olatunji 7
Jakub Pesek 21
Markus Solbakken 4
Jakub Surovcik 44
Indrit Tuci 11
Dalibor Vecerka 33
Vojtech Vorel 24
Patrik Vydra 26
Sparta Praha Hradec Kralove
25 Frantisek Cech
16 Daniel Hais
24 Martin Hlavac
17 Petr Julis
34 Milan Knobloch
29 Matej Koubek
23 Jakub Rada
1 Patrik Vizek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua
8.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3.67
8.67 Sút trúng cầu môn 1.67
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 0.6
6.3 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 3.2
6.1 Sút trúng cầu môn 3.7
47.7% Kiểm soát bóng 50%
9.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (47trận)
Chủ Khách
Hradec Kralove (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
4
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
7
1
1
HT-B/FT-B
1
6
1
3