Sparta Praha
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Mlada Boleslav
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.15
1.15
+1.25
0.73
0.73
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.50
1.50
X
4.33
4.33
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.13
1.13
+0.5
0.76
0.76
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Sparta Praha
Phút
Mlada Boleslav
3'
0 - 1 Michal Tomic
Kaan Kairinen 1 - 1
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
6'
34'
Michal Tomic
Ladislav Krejci 2 - 1
36'
Kaan Kairinen
44'
46'
Marek Matejovsky
Ra sân: Denis Donat
Ra sân: Denis Donat
Jan Kuchta
55'
59'
Marek Matejovsky
65'
Vojtech Stransky
Ra sân: Daniel Marecek
Ra sân: Daniel Marecek
Awer Mabil
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
66'
David Pavelka
Ra sân: Lukas Sadilek
Ra sân: Lukas Sadilek
66'
72'
Ubong Ekpai
Ra sân: Michal Tomic
Ra sân: Michal Tomic
72'
Milan Skoda
Ra sân: Patrik Zitny
Ra sân: Patrik Zitny
Martin Minchev
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
74'
Krystof Danek
Ra sân: Lukas Haraslin
Ra sân: Lukas Haraslin
74'
79'
Jiri Skalak
Ra sân: Vasil Kusej
Ra sân: Vasil Kusej
Martin Minchev 3 - 1
Kiến tạo: Krystof Danek
Kiến tạo: Krystof Danek
82'
Martin Minchev 4 - 1
Kiến tạo: Kaan Kairinen
Kiến tạo: Kaan Kairinen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sparta Praha
Mlada Boleslav
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
4
15
Sút Phạt
13
57%
Kiểm soát bóng
43%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
9
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
4
2
Cứu thua
5
18
Ném biên
21
126
Pha tấn công
116
69
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Sparta Praha
3-4-3
3-4-2-1
Mlada Boleslav
1
Kovar
37
Krejci
27
Panak
4
Vydra
30
Zeleny
6
Kairinen
18
Sadilek
19
Mejdr
22
Haraslin
9
Kuchta
7
Cvancara
99
Mikulec
4
Simek
44
Karafiat
17
Suchy
5
Tomic
13
Donat
30
Marecek
11
Fulnek
7
Zitny
23
Kusej
9
Ladra
Đội hình dự bị
Sparta Praha
Vojtech Vorel
24
Milan Heca
29
Dimitrije Kamenovic
5
David Pavelka
8
Adam Karabec
10
2
Martin Minchev
11
Krystof Danek
13
Tomas Wiesner
28
Awer Mabil
45
Adam Goljan
48
Mlada Boleslav
33
Jan Seda
8
Marek Matejovsky
10
Jiri Skalak
14
Vojtech Stransky
19
Radek Latal
21
Milan Skoda
28
Lukas Masek
29
Matyas Vojta
32
Lamin Jawo
90
Ubong Ekpai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
10.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
2.2
Bàn thua
1.2
6.2
Phạt góc
6.1
1.7
Thẻ vàng
2.2
6.6
Sút trúng cầu môn
3.7
47.7%
Kiểm soát bóng
50%
9
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha (48trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
5
9
1
HT-H/FT-T
4
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
0
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
7
4
0
HT-B/FT-B
1
7
1
3