Vòng 27
19:30 ngày 02/04/2023
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Feyenoord
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
-0.75
0.82
O 3
0.89
U 3
0.89
1
3.70
X
3.90
2
1.89
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
0.94
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
Feyenoord Feyenoord
12'
match goal 0 - 1 Igor Paixao
Arno Verschueren match yellow.png
28'
Mica Pinto 1 - 1 match goal
33'
Vito van Crooy match hong pen
45'
70'
match goal 1 - 2 Santiago Gimenez
Kiến tạo: Alireza Jahanbakhsh
71'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
Younes Namli
Ra sân: Joshua Kitolano
match change
74'
76'
match goal 1 - 3 David Hancko
Kiến tạo: Mats Wieffer
78'
match yellow.png Mats Wieffer
82'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Igor Paixao
90'
match change Antoni Milambo
Ra sân: Orkun Kokcu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Feyenoord Feyenoord
4
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
9
7
 
Sút Phạt
 
6
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
384
 
Số đường chuyền
 
471
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
21
21
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
124
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Younes Namli
14
Adil Auassar
15
Aaron Meijers
12
Dirk Abels
30
Tim Coremans
13
Rick Meissen
20
Delano Delano van Crooy
18
Elias Hoff Melkersen
16
Pedro Aleman
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
1
Olji
5
Pinto
4
Eerdhuij...
3
Vriends
2
Sambo
8
Kitolano
6
Mullem
11
Saito
10
Verschue...
7
Crooy
9
Lauritse...
22
Wellenre...
2
Pedersen
18
Trauner
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
17
Szymansk...
10
Kokcu
7
Jahanbak...
29
Gimenez
14
Paixao

Substitutes

11
Javairo Dilrosun
48
Antoni Milambo
9
Danilo Pereira da Silva
30
Ezequiel Bullaude
6
Jacob Rasmussen
21
Ofir Martziano
25
Mohamed Taabouni
49
Tein Troost
28
Neraysho Kasanwirjo
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Younes Namli 17
Adil Auassar 14
Aaron Meijers 15
Dirk Abels 12
Tim Coremans 30
Rick Meissen 13
Delano Delano van Crooy 20
Elias Hoff Melkersen 18
Pedro Aleman 16
Sparta Rotterdam Feyenoord
11 Javairo Dilrosun
48 Antoni Milambo
9 Danilo Pereira da Silva
30 Ezequiel Bullaude
6 Jacob Rasmussen
21 Ofir Martziano
25 Mohamed Taabouni
49 Tein Troost
28 Neraysho Kasanwirjo
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4
0.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
47.33% Kiểm soát bóng 59%
7.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.5
1.6 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 6.1
1.1 Thẻ vàng 1.6
5.1 Sút trúng cầu môn 7.7
45% Kiểm soát bóng 61.3%
7.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (32trận)
Chủ Khách
Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
12
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
3
7
1
8

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 31 6.66
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 26 6.18
7 Vito van Crooy Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 3 0 15 6.25
10 Arno Verschueren Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.85
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 1 1 0 20 18 90% 2 0 34 7.45
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 5.94
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 1 14.29% 0 2 9 6.3
11 Koki Saito Tiền đạo thứ 2 1 1 0 10 7 70% 1 0 15 6.15
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 32 6.61
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 0 1 29 6.52
6 Jeremy Van Mullem Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 7 58.33% 0 0 14 6.02

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 23 6.11
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 4 0 0 29 24 82.76% 3 1 41 6.51
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 5.91
17 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 1 9 9 100% 3 0 19 6.28
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 6.14
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 0 0 40 29 72.5% 2 0 45 5.99
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 15 5.95
2 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 2 1 25 6.16
20 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 0 0 0 44 39 88.64% 0 3 53 6.42
14 Igor Paixao Cánh trái 2 1 3 16 11 68.75% 1 0 27 7.68
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 1 0 36 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ