0.95
0.93
0.98
0.88
2.10
3.40
3.00
0.72
1.21
0.36
2.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Pelle Clement
Kiến tạo: Djevencio van der Kust
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Bart Vriends
Ra sân: Dimitrios Siovas
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
Ra sân: Justin Lonwijk
Ra sân: Mitchell Dijks
Ra sân: Koki Saito
Kiến tạo: Tobias Lauritsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Rotterdam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Alexander De Guzman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 7 | 58 | 7.45 | |
1 | Nick Olij | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 0 | 0 | 54 | 6.94 | |
8 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 49 | 39 | 79.59% | 5 | 0 | 61 | 7.97 | |
10 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 37 | 23 | 62.16% | 0 | 4 | 50 | 8.28 | |
2 | Said Bakari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 77 | 8 | |
9 | Tobias Lauritsen | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 12 | 44 | 10 | |
11 | Koki Saito | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 6 | 1 | 55 | 6.97 | |
4 | Mike Eerdhuijzen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 62 | 7.29 | |
5 | Djevencio van der Kust | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 0 | 72 | 7.18 | |
14 | Rick Meissen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.49 | |
17 | Camiel Neghli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 14 | 7.21 | |
7 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 48 | 6.56 | |
6 | Metinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 3 | 60 | 8.27 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 7 | 42 | 6.96 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 53 | 6 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 5 | 0 | 65 | 6.07 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 2 | 1 | 59 | 6.01 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 11 | 5.8 | |
8 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 1 | 11 | 5.98 | |
99 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 7 | 30.43% | 1 | 0 | 31 | 5.9 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.75 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 2 | 44 | 5.97 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 3 | 45 | 6.69 | |
21 | Justin Lonwijk | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 5.79 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 3 | 44 | 7.1 | |
34 | Ragnar Oratmangoen | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 35 | 5.77 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.19 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 5 | 62 | 5.26 | |
2 | Siemen Voet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 23 | 6.33 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ