Vòng 20
22:59 ngày 10/03/2024
Spartak Moscow
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Fakel
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.47
X
3.90
2
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Fakel Fakel
14'
match yellow.png Ruslan Magal
Danil Prutsev match yellow.png
16'
18'
match yellow.png Irakli Kvekveskiri
26'
match yellow.png Khyzyr Appaev
35'
match var Ilnur Alshin Penalty awarded
Christopher Martins Pereira match yellow.png
36'
37'
match pen 0 - 1 Evgeni Markov
Srdjan Babic match yellow.png
45'
Nail Umyarov
Ra sân: Christopher Martins Pereira
match change
46'
51'
match change Thabo Cele
Ra sân: Andrey Mendel
62'
match yellow.png Vasili Cherov
Victor Moses
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
match change
65'
Alexander Sobolev
Ra sân: Oleg Reabciuk
match change
65'
66'
match phan luoi 0 - 2 Danil Prutsev(OW)
68'
match change Ihor Kalinin
Ra sân: Vasili Cherov
68'
match change Roman Akbashev
Ra sân: Ilnur Alshin
Ruslan Litvinov
Ra sân: Roman Zobnin
match change
69'
Giorgi Djikia
Ra sân: Danil Prutsev
match change
69'
77'
match change Igor Yurganov
Ra sân: Ruslan Magal
77'
match change Nichita Motpan
Ra sân: Khyzyr Appaev
Victor Moses match yellow.png
83'
Ruslan Litvinov match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Aleksandr Belenov
90'
match yellow.png Sergey Bozhin
Alexander Sobolev match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Fakel Fakel
7
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
6
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
25
 
Sút Phạt
 
14
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
531
 
Số đường chuyền
 
240
78%
 
Chuyền chính xác
 
57%
17
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
6
21
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
16
68
 
Pha tấn công
 
60
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Victor Moses
68
Ruslan Litvinov
18
Nail Umyarov
14
Giorgi Djikia
7
Alexander Sobolev
20
Tomas Tavares
97
Danil Denisov
88
Ilya Svinov
57
Alexander Selikhov
87
Daniil Zorin
23
Nikita Chernov
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-4-2
4-1-4-1 Fakel Fakel
98
Maksimen...
2
Reabciuk
6
Babic
4
Duarte
47
Zobnin
17
Zinkovsk...
25
Prutsev
35
Pereira
19
Reobasco
9
Arce
22
Ignatov
31
Belenov
2
Cherov
72
Senhadji
47
Bozhin
88
Masterno...
18
Mendel
10
Alshin
20
Markov
33
Kvekvesk...
28
Magal
14
Appaev

Substitutes

11
Nichita Motpan
7
Roman Akbashev
22
Igor Yurganov
5
Thabo Cele
13
Ihor Kalinin
9
Maksim Maksimov
1
Vitaly Gudiev
71
Nikolay Poyarkov
77
Luka Bagatelia
8
Abdulla Bagamaev
64
Andrey Ivlev
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Victor Moses 8
Ruslan Litvinov 68
Nail Umyarov 18
Giorgi Djikia 14
Alexander Sobolev 7
Tomas Tavares 20
Danil Denisov 97
Ilya Svinov 88
Alexander Selikhov 57
Daniil Zorin 87
Nikita Chernov 23
Spartak Moscow Fakel
11 Nichita Motpan
7 Roman Akbashev
22 Igor Yurganov
5 Thabo Cele
13 Ihor Kalinin
9 Maksim Maksimov
1 Vitaly Gudiev
71 Nikolay Poyarkov
77 Luka Bagatelia
8 Abdulla Bagamaev
64 Andrey Ivlev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
45.33% Kiểm soát bóng 41.33%
5.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 3.5
2.6 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 1.5
51.6% Kiểm soát bóng 29.1%
8.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (35trận)
Chủ Khách
Fakel (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
5
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
5
0
HT-B/FT-B
2
3
1
3

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 2 1 0 18 9 50% 4 0 36 6.62
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 44 5.84
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 23 92% 0 2 29 5.48
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 0 62 6.19
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 23 5.7
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 2 0 30 5.97
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 16 5.99
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 45 5.96
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 46 6.17
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 36 5.69
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 1 0 2 11 7 63.64% 0 0 16 5.99

Fakel Fakel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Aleksandr Belenov Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 15 6.61
33 Irakli Kvekveskiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 26 6.71
14 Khyzyr Appaev Tiền đạo cắm 1 0 1 14 7 50% 0 1 16 6.15
47 Sergey Bozhin Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.62
20 Evgeni Markov Tiền đạo cắm 3 1 0 12 8 66.67% 0 5 24 6.94
10 Ilnur Alshin Cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 2 1 28 7.24
72 Rayan Senhadji Forward 0 0 0 10 5 50% 0 0 16 6.47
2 Vasili Cherov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 5 45.45% 2 0 18 6.34
28 Ruslan Magal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 16 6.27
18 Andrey Mendel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 7.12
88 Vladislav Masternoy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 27 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ