Vòng 28
20:30 ngày 11/05/2024
Spartak Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
FC Krasnodar
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.14
X
3.55
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Roman Zobnin 1 - 0
Kiến tạo: Daniil Khlusevich
match goal
34'
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
match change
63'
Theo Bongonda
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
63'
65'
match change Castano Gil
Ra sân: Nikita Krivtsov
65'
match change Sergey Volkov
Ra sân: Olakunle Olusegun
65'
match change Joao Pedro Fortes Bachiessa
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Nail Umyarov
match change
68'
81'
match yellow.png Kaio Fernando da Silva Pantaleao
Alexander Sobolev
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
86'
90'
match change Mihajlo Banjac
Ra sân: Joao Victor Sa Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
FC Krasnodar FC Krasnodar
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
412
 
Số đường chuyền
 
522
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
14
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
25
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
70
 
Pha tấn công
 
73
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Theo Bongonda
35
Christopher Martins Pereira
17
Anton Zinkovskiy
7
Alexander Sobolev
5
Leon Klassen
2
Oleg Reabciuk
8
Victor Moses
20
Tomas Tavares
14
Giorgi Djikia
39
Pavel Maslov
57
Alexander Selikhov
97
Daniil Denisov
Spartak Moscow Spartak Moscow 3-4-1-2
4-2-3-1 FC Krasnodar FC Krasnodar
98
Maksimen...
23
Chernov
4
Duarte
68
Litvinov
82
Khlusevi...
18
Umyarov
25
Prutsev
47
Zobnin
19
Reobasco
22
Ignatov
9
Arce
39
Safonov
40
Olusegun
3
Tormena
31
Pantalea...
15
Olaza
53
Cherniko...
88
Krivtsov
20
Malinows...
10
Spertsya...
7
Santos
9
Cordoba

Substitutes

82
Sergey Volkov
14
Mihajlo Banjac
11
Joao Pedro Fortes Bachiessa
5
Castano Gil
33
Georgiy Harutyunyan
6
Kevin Pina
23
Aleksandr Ektov
1
Stanislav Agkatsev
73
Mikhail Shtepa
90
Moses David Cobnan
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Theo Bongonda 77
Christopher Martins Pereira 35
Anton Zinkovskiy 17
Alexander Sobolev 7
Leon Klassen 5
Oleg Reabciuk 2
Victor Moses 8
Tomas Tavares 20
Giorgi Djikia 14
Pavel Maslov 39
Alexander Selikhov 57
Daniil Denisov 97
Spartak Moscow FC Krasnodar
82 Sergey Volkov
14 Mihajlo Banjac
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa
5 Castano Gil
33 Georgiy Harutyunyan
6 Kevin Pina
23 Aleksandr Ektov
1 Stanislav Agkatsev
73 Mikhail Shtepa
90 Moses David Cobnan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 62.33%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.2
5.1 Sút trúng cầu môn 5.5
51.6% Kiểm soát bóng 51.6%
7.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (41trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
7
5
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
2

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 2 1 3 38 30 78.95% 4 0 52 7.27
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 1 1 1 50 39 78% 2 1 75 8.07
77 Theo Bongonda Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.42
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.25
23 Nikita Chernov Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 1 34 7.06
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.04
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 0 31 6.64
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.24
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 2 0 0 21 17 80.95% 0 0 27 6.13
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 34 80.95% 1 0 51 6.87
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 0 1 34 25 73.53% 2 0 56 7.02
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 1 28 24 85.71% 0 1 41 6.84
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 2 51 42 82.35% 0 0 64 7.14
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 0 0 0 18 13 72.22% 0 3 23 6.49
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 48 87.27% 1 0 73 7.7

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 4 1 2 18 17 94.44% 0 1 27 6.16
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 0 0 1 66 57 86.36% 4 1 90 7.11
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 3 1 0 38 31 81.58% 1 1 53 6.68
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 3 0 1 24 16 66.67% 1 1 43 6.6
3 Vitor Tormena Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 2 69 6.38
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 55 6.62
53 Aleksandr Chernikov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 71 6.34
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
39 Matvei Safonov Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 37 6.12
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 21 6.22
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 2 1 3 49 35 71.43% 5 0 70 7.43
40 Olakunle Olusegun Cánh trái 1 0 0 34 30 88.24% 3 1 54 6.29
5 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 21 100% 0 0 21 6.02
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ công 2 0 2 40 34 85% 0 0 51 6.76
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 3 0 26 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ