Spartak Moscow
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.70
3.70
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.89
0.89
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Krylya Sovetov
Quincy Promes 1 - 0
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
2'
Alexander Sobolev 2 - 0
8'
11'
Amar Rahmanovic
Nail Umyarov
19'
Christopher Martins Pereira 3 - 0
50'
57'
Denis Yakuba
Ra sân: Glenn Bijl
Ra sân: Glenn Bijl
Quincy Promes
75'
76'
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Sergey Babkin
Ra sân: Sergey Babkin
76'
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Amar Rahmanovic
Ra sân: Amar Rahmanovic
76'
Vladislav Shitov
Ra sân: Nikita Saltykov
Ra sân: Nikita Saltykov
80'
Ilya Gaponov
Ra sân: Georgi Zotov
Ra sân: Georgi Zotov
Nikita Chernov
Ra sân: Christopher Martins Pereira
Ra sân: Christopher Martins Pereira
85'
Maksim Laykin
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
90'
Pavel Meleshin
Ra sân: Quincy Promes
Ra sân: Quincy Promes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Krylya Sovetov
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
5
14
Sút Phạt
15
42%
Kiểm soát bóng
58%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
391
Số đường chuyền
518
81%
Chuyền chính xác
84%
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
6
21
Đánh đầu
15
12
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
11
11
Đánh chặn
9
12
Ném biên
18
2
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
13
76
Pha tấn công
85
34
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
4-4-2
4-2-3-1
Krylya Sovetov
98
Maksimen...
82
Khlusevi...
6
Babic
4
Duarte
97
Denisov
17
Zinkovsk...
25
Prutsev
18
Umyarov
35
Pereira
10
Promes
7
Sobolev
1
Lomaev
31
Zotov
24
Evgenyev
4
Soldaten...
23
Bijl
6
Babkin
5
Gorshkov
10
Garre
14
Saltykov
11
Ezhov
20
Rahmanov...
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Nikita Chernov
23
Maksim Laykin
13
Pavel Meleshin
70
Victor Moses
8
Pavel Maslov
39
Roman Zobnin
47
Giorgi Djikia
14
Alexander Selikhov
57
Ilya Svinov
88
Krylya Sovetov
95
Ilya Gaponov
77
Vladimir Sychevoy
18
Denis Yakuba
73
Vladislav Shitov
21
Dmytro Ivanisenia
17
Egor Karpitskiy
44
Mateo Barac
30
Artem Sokolov
39
Evgeni Frolov
33
Aleksey Lysov
81
Bogdan Ovsyannikov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
48.33%
9.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1
Bàn thua
1.4
4.5
Phạt góc
3
2.4
Thẻ vàng
1.7
5.1
Sút trúng cầu môn
3.1
52.8%
Kiểm soát bóng
38.2%
7.8
Phạm lỗi
7.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (36trận)
Chủ
Khách
Krylya Sovetov (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
2