Spartak Moscow
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.85
0.85
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
1.21
1.21
X
5.80
5.80
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Spartak Moscow
Phút
Torpedo moskva
34'
Khozhimat Erkinov
Ra sân: Mihail Caimacov
Ra sân: Mihail Caimacov
Quincy Promes
36'
Quincy Promes 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Sobolev
Kiến tạo: Alexander Sobolev
50'
60'
Igor Lebedenko
Ra sân: Maksim Turishchev
Ra sân: Maksim Turishchev
60'
Artem Samsonov
Ra sân: Igor Smolnikov
Ra sân: Igor Smolnikov
61'
Ivan Enin
Ra sân: Igor Savic
Ra sân: Igor Savic
62'
Ravil Netfullin
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Shamar Nicholson
Ra sân: Shamar Nicholson
70'
Daniil Zorin
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
70'
72'
Egor Proshkin
Ra sân: Bojan Roganovic
Ra sân: Bojan Roganovic
Leon Klassen
Ra sân: Danil Denisov
Ra sân: Danil Denisov
80'
Nikita Chernov
Ra sân: Danil Prutsev
Ra sân: Danil Prutsev
90'
Pavel Meleshin
Ra sân: Alexander Sobolev
Ra sân: Alexander Sobolev
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Spartak Moscow
Torpedo moskva
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
0
64%
Kiểm soát bóng
36%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
517
Số đường chuyền
276
80%
Chuyền chính xác
65%
7
Phạm lỗi
5
5
Việt vị
3
26
Đánh đầu
17
12
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
7
21
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
10
27
Ném biên
23
21
Cản phá thành công
22
19
Thử thách
30
89
Pha tấn công
71
51
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Spartak Moscow
4-3-3
3-4-2-1
Torpedo moskva
57
Selikhov
82
Khlusevi...
14
Djikia
39
Maslov
97
Denisov
47
Zobnin
25
Prutsev
22
Ignatov
10
Promes
11
Nicholso...
7
Sobolev
56
Dovbnya
52
Netfulli...
21
Tallec
4
Kozhemya...
28
Smolniko...
27
Caimacov
24
Savic
90
Roganovi...
97
Curic
18
Karaev
19
Turishch...
Đội hình dự bị
Spartak Moscow
Leon Klassen
5
Nikita Chernov
23
Anton Zinkovskiy
17
Daniil Zorin
87
Pavel Meleshin
70
Maciej Rybus
13
Aleksandr Maksimenko
98
Nikolay Rasskazov
92
Anton Shitov
31
Miha Mevlja
32
Vitaly Shitov
76
Torpedo moskva
35
Ivan Enin
10
Igor Lebedenko
44
Artem Samsonov
22
Khozhimat Erkinov
49
Egor Proshkin
55
Denis Laptev
14
Mukhammad Sultonov
12
Egor Baburin
7
Aleksandr Ryazantsev
8
Bogdan Reichman
26
Mark Koszta
13
Stefan Sapic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
2.67
60.67%
Kiểm soát bóng
33.67%
6.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
4.1
1.9
Thẻ vàng
1.1
5.1
Sút trúng cầu môn
2.7
53.6%
Kiểm soát bóng
35.7%
6.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Spartak Moscow (38trận)
Chủ
Khách
Torpedo moskva (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
4
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
3