Vòng 15
20:30 ngày 30/10/2022
Spartak Moscow
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Torpedo moskva
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 3
1.08
U 3
0.80
1
1.21
X
5.80
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
34'
match change Khozhimat Erkinov
Ra sân: Mihail Caimacov
Quincy Promes match yellow.png
36'
Quincy Promes 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Sobolev
match goal
50'
60'
match change Igor Lebedenko
Ra sân: Maksim Turishchev
60'
match change Artem Samsonov
Ra sân: Igor Smolnikov
61'
match change Ivan Enin
Ra sân: Igor Savic
62'
match yellow.png Ravil Netfullin
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Shamar Nicholson
match change
70'
Daniil Zorin
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
70'
72'
match change Egor Proshkin
Ra sân: Bojan Roganovic
Leon Klassen
Ra sân: Danil Denisov
match change
80'
Nikita Chernov
Ra sân: Danil Prutsev
match change
90'
Pavel Meleshin
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Torpedo moskva Torpedo moskva
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
517
 
Số đường chuyền
 
276
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
23
21
 
Cản phá thành công
 
22
19
 
Thử thách
 
30
89
 
Pha tấn công
 
71
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Leon Klassen
23
Nikita Chernov
17
Anton Zinkovskiy
87
Daniil Zorin
70
Pavel Meleshin
13
Maciej Rybus
98
Aleksandr Maksimenko
92
Nikolay Rasskazov
31
Anton Shitov
32
Miha Mevlja
76
Vitaly Shitov
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-3
3-4-2-1 Torpedo moskva Torpedo moskva
57
Selikhov
82
Khlusevi...
14
Djikia
39
Maslov
97
Denisov
47
Zobnin
25
Prutsev
22
Ignatov
10
Promes
11
Nicholso...
7
Sobolev
56
Dovbnya
52
Netfulli...
21
Tallec
4
Kozhemya...
28
Smolniko...
27
Caimacov
24
Savic
90
Roganovi...
97
Curic
18
Karaev
19
Turishch...

Substitutes

35
Ivan Enin
10
Igor Lebedenko
44
Artem Samsonov
22
Khozhimat Erkinov
49
Egor Proshkin
55
Denis Laptev
14
Mukhammad Sultonov
12
Egor Baburin
7
Aleksandr Ryazantsev
8
Bogdan Reichman
26
Mark Koszta
13
Stefan Sapic
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Leon Klassen 5
Nikita Chernov 23
Anton Zinkovskiy 17
Daniil Zorin 87
Pavel Meleshin 70
Maciej Rybus 13
Aleksandr Maksimenko 98
Nikolay Rasskazov 92
Anton Shitov 31
Miha Mevlja 32
Vitaly Shitov 76
Spartak Moscow Torpedo moskva
35 Ivan Enin
10 Igor Lebedenko
44 Artem Samsonov
22 Khozhimat Erkinov
49 Egor Proshkin
55 Denis Laptev
14 Mukhammad Sultonov
12 Egor Baburin
7 Aleksandr Ryazantsev
8 Bogdan Reichman
26 Mark Koszta
13 Stefan Sapic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
60.67% Kiểm soát bóng 33.67%
6.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.1
5.1 Sút trúng cầu môn 2.7
53.6% Kiểm soát bóng 35.7%
6.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (38trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
2
4
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
3