Vòng 22
22:59 ngày 30/03/2024
Spartak Moscow
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
0.97
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.49
X
4.20
2
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.75
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
35'
match yellow.png Danijel Miskic
Nikita Chernov
Ra sân: Alexis Duarte
match change
46'
46'
match change Timur Ayupov
Ra sân: Danijel Miskic
Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Mikhail Ignatov
match change
53'
Nail Umyarov
Ra sân: Ruslan Litvinov
match change
67'
70'
match change Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Aleksey Kashtanov
71'
match change Igor Dmitriev
Ra sân: Alexey Ionov
72'
match yellow.png Denys Kulakov
76'
match yellow.png Christian Neiva Afonso Kiki
Manfred Alonso Ugalde Arce match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Igor Egor Filipenko
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Danil Prutsev
match change
83'
Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Theo Bongonda
match change
83'
86'
match change Rai Vloet
Ra sân: Ilya Ishkov
89'
match change Mingiyan Beveev
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
Daniil Khlusevich match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
490
 
Số đường chuyền
 
325
77%
 
Chuyền chính xác
 
65%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
5
36
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
9
9
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
11
67
 
Pha tấn công
 
60
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Manfred Alonso Ugalde Arce
35
Christopher Martins Pereira
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
23
Nikita Chernov
18
Nail Umyarov
5
Leon Klassen
2
Oleg Reabciuk
20
Tomas Tavares
14
Giorgi Djikia
57
Alexander Selikhov
88
Ilya Svinov
97
Daniil Denisov
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-4-2
3-4-3 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
98
Maksimen...
82
Khlusevi...
6
Babic
4
Duarte
47
Zobnin
17
Zinkovsk...
25
Prutsev
68
Litvinov
77
Bongonda
22
Ignatov
7
Sobolev
1
Pomazun
2
Begic
24
Filipenk...
16
Goncalve...
15
Kulakov
44
Cisse
8
Miskic
25
Kiki
97
Ishkov
79
Kashtano...
11
Ionov

Substitutes

20
Rai Vloet
10
Eric Cosmin Bicfalvi
21
Igor Dmitriev
55
Timur Ayupov
22
Mingiyan Beveev
77
Denis Shcherbitski
75
Fanil Sungatulin
18
Yury Gazinskiy
71
Aleksey Mamin
46
Artem Mamin
4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Manfred Alonso Ugalde Arce 9
Christopher Martins Pereira 35
Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
Nikita Chernov 23
Nail Umyarov 18
Leon Klassen 5
Oleg Reabciuk 2
Tomas Tavares 20
Giorgi Djikia 14
Alexander Selikhov 57
Ilya Svinov 88
Daniil Denisov 97
Spartak Moscow Ural Sverdlovsk Oblast
20 Rai Vloet
10 Eric Cosmin Bicfalvi
21 Igor Dmitriev
55 Timur Ayupov
22 Mingiyan Beveev
77 Denis Shcherbitski
75 Fanil Sungatulin
18 Yury Gazinskiy
71 Aleksey Mamin
46 Artem Mamin
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.8
2.6 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
51.6% Kiểm soát bóng 34.4%
8.2 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (35trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
6
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
2
3
3
1

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 0 0 1 26 15 57.69% 0 1 35 6.6
77 Theo Bongonda Cánh phải 2 2 2 11 6 54.55% 2 0 22 6.76
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 1 0 1 15 10 66.67% 0 3 24 6.51
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.02
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 38 6.71
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 17 6.73
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 2 1 1 20 16 80% 3 0 33 6.9
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 1 1 18 6.55
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 9 52.94% 0 1 35 6.39
4 Alexis Duarte Trung vệ 1 0 0 26 23 88.46% 0 3 34 6.78
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 40 6.74
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 22 17 77.27% 1 0 31 6.66

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.03
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.5
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 28 6.35
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 2 1 28 6.61
25 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.37
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 27 6.97
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 0 0 0 25 19 76% 1 0 28 6.17
2 Silvije Begic Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 1 37 6.63
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
79 Aleksey Kashtanov Tiền đạo cắm 1 1 1 16 9 56.25% 0 4 20 6.52
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 18 9 50% 0 1 29 7.13
97 Ilya Ishkov 1 0 0 15 10 66.67% 5 0 27 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ